Unit 3: Healthy living for teens

Unit 3: Healthy living for teens

9th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

KG - Professional Development

48 Qs

VOCABULARY * UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

VOCABULARY * UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

9th Grade

50 Qs

LESSON 33: REVIEW VOCABULARY

LESSON 33: REVIEW VOCABULARY

KG - University

43 Qs

Level 7-8 Vocabularies ngày 12/9/21

Level 7-8 Vocabularies ngày 12/9/21

4th - 11th Grade

47 Qs

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

9th - 12th Grade

46 Qs

Reading - Lesson 19 - In class - Telling lies (gap fill)

Reading - Lesson 19 - In class - Telling lies (gap fill)

9th - 12th Grade

51 Qs

U5_G9_1

U5_G9_1

9th Grade

50 Qs

Unit 6 - Destination b1

Unit 6 - Destination b1

8th - 10th Grade

42 Qs

Unit 3: Healthy living for teens

Unit 3: Healthy living for teens

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Westar English

Used 20+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

counsellor (n)
cố vấn, người tư vấn
thành công trong việc
kết quả
dđịnh làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

offer advice

đưa lời khuyên

cố vấn, người tư vấn
thành công trong việc
kết quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

healthy living (n)
(=healthy lifestyle) lối sống lành mạnh
(=give advice) đưa lời khuyên
cố vấn, người tư vấn
thành công trong việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

well-balanced life
cuộc sống cân bằng
(=healthy lifestyle) lối sống lành mạnh
(=give advice) đưa lời khuyên
cố vấn, người tư vấn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

well-being (n)
(=health) sức khỏe
cuộc sống cân bằng
(=healthy lifestyle) lối sống lành mạnh
(=give advice) đưa lời khuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

physical health
sức khỏe thể chất
(=health) sức khỏe
cuộc sống cân bằng
(=healthy lifestyle) lối sống lành mạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mental health
sức khỏe tinh thần
sức khỏe thể chất
(=health) sức khỏe
cuộc sống cân bằng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?