U8 AV8

U8 AV8

8th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 8 - Unit 1 - Ving/ to V (part 1)

English 8 - Unit 1 - Ving/ to V (part 1)

8th Grade

22 Qs

Notes_8A3 (271-300)

Notes_8A3 (271-300)

8th Grade

30 Qs

Grade 8-vocab/unit 3

Grade 8-vocab/unit 3

8th Grade

28 Qs

E9-U2-CHECK VOCABULARY

E9-U2-CHECK VOCABULARY

8th - 10th Grade

30 Qs

UNIT 8 _ SW 8 _ L1

UNIT 8 _ SW 8 _ L1

8th Grade

28 Qs

UNIT 3 PEOPLES OF VIET NAM

UNIT 3 PEOPLES OF VIET NAM

8th Grade

26 Qs

Unit3: people of Viet Nam

Unit3: people of Viet Nam

8th Grade

26 Qs

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

KG - University

24 Qs

U8 AV8

U8 AV8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hường Huỳnh

Used 5+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

basket /ˈbæskɪt/ (n)

đồ thêu, sự thêu thùa

giỏ, sọt, rổ

nghi thức, nghi lễ

vải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ceremony /ˈserəməni/ (n)

đồ thêu, sự thêu thùa

giỏ, sọt, rổ

nghi thức, nghi lễ

vải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cloth /klɑːθ/ (n)

đồ thêu, sự thêu thùa

giỏ, sọt, rổ

nghi thức, nghi lễ

vải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (n)

đồ thêu, sự thêu thùa

giỏ, sọt, rổ

nghi thức, nghi lễ

vải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

embroider /ɪmˈbrɔɪdər/ (v)

đồ thêu, sự thêu thùa

giỏ, sọt, rổ

thêu

vải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ethnic /ˈeθnɪk/ (adj)

không có/thiếu kinh nghiệm

thuộc dân tộc

  • dân tộc, sắc tộc

có kinh nghiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ethnicity /eθˈnɪsəti/ (n)

không có/thiếu kinh nghiệm

thuộc dân tộc

  • dân tộc, sắc tộc

có kinh nghiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?