ĐỒNG NGHĨA 1 (1-2)

ĐỒNG NGHĨA 1 (1-2)

1st - 5th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

warranties từ vựng

warranties từ vựng

1st Grade

42 Qs

600 từ tiếng anh memrise

600 từ tiếng anh memrise

1st Grade

35 Qs

tmđt c1

tmđt c1

3rd Grade

36 Qs

Bài 3: Văn bản 2: Gió lạnh đầu mùa

Bài 3: Văn bản 2: Gió lạnh đầu mùa

2nd Grade

39 Qs

English vocabulary 8A

English vocabulary 8A

1st Grade

36 Qs

GRADE 12 - VOCAB 4

GRADE 12 - VOCAB 4

3rd Grade

37 Qs

ĐỒNG NGHĨA 1 (1-1)

ĐỒNG NGHĨA 1 (1-1)

1st - 5th Grade

37 Qs

unit 5 (vocab)

unit 5 (vocab)

2nd Grade

37 Qs

ĐỒNG NGHĨA 1 (1-2)

ĐỒNG NGHĨA 1 (1-2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

PHAM THI SON

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

violate (v)
vi phạm
chán nản, thất vọng
rõ ràng
hàng tuần
không nhận thức được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ignore (v)
phớt lờ, bỏ qua
nhàm chán
không rõ ràng
hàng tháng
hàng năm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

commit (v)
cam kết, phạm (tội, lỗi)
lặp đi lặp lại
tối nghĩa, khó hiểu
hàng năm
hàng ngày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advent (n)
sự xuất hiện, sự ra đời
hấp dẫn
không xác định, không biết đến
rõ ràng, hiển nhiên
hàng tuần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advance (n)
sự tiến bộ
vi phạm
hấp dẫn, lôi cuốn
rõ ràng
hàng tháng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

appearance (n)
ngoại hình, sự xuất hiện
phớt lờ, bỏ qua
chán nản, thất vọng
không rõ ràng
hàng năm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attraction (n)
sự thu hút
cam kết, phạm (tội, lỗi)
nhàm chán
tối nghĩa, khó hiểu
rõ ràng, hiển nhiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?