Quiz về Biểu Diễn Quy Ước Ren

Quiz về Biểu Diễn Quy Ước Ren

1st Grade

155 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000 Từ vựng

1000 Từ vựng

KG - University

150 Qs

Review

Review

1st - 5th Grade

156 Qs

english

english

KG - Professional Development

156 Qs

JAVA6

JAVA6

1st Grade

151 Qs

tieng anh lop 5

tieng anh lop 5

1st Grade

150 Qs

Class 3B

Class 3B

1st Grade

151 Qs

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 5th Grade

151 Qs

Class 3A

Class 3A

1st - 5th Grade

160 Qs

Quiz về Biểu Diễn Quy Ước Ren

Quiz về Biểu Diễn Quy Ước Ren

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Nhã Lê

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

155 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chi tiết có ren được sử dụng rộng rãi trong:

Các loài động vật có sức mạnh lớn như hổ, gấu,…

Các loài thực vật có thân gỗ cứng

Các máy móc, thiết bị và trong đời sống.

Tất cả các đáp án trên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ren ngoài còn gọi là:

Ren trục

Ren lỗ

Ren trần

Ren lộ thiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ren dùng để làm gì?

Ghép nối các chi tiết máy với nhau.

Dùng để truyền chuyển động.

Tạo nên phương thức kết nối bán dẫn

Cả A và B.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không đúng về quy định biểu diễn đối với ren nhìn thấy?

Đường đỉnh ren được vẽ bằng nét liền đậm.

Đường giới hạn ren được vẽ bằng nét liền đậm.

Đường chân ren được vẽ bằng nét liền đậm.

Vòng đỉnh ren được vẽ bằng nét liền đậm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ren hệ mét được kí hiệu là gì?

Metre

M

Sq

Tr

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ren xoắn phải thì ghi kí hiệu là gì?

LH

RH

XP

Không ghi hướng xoắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ren trong là ren:

Được hình thành ở mặt ngoài.

Được hình thành ở mặt trong của chi tiết.

Ren tạo nên phương thức kết nối bán dẫn.

Cả B và C.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Similar Resources on Wayground