
khmt

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Quốc Võ
Used 1+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1965-1980 là thế hệ của:
Máy tính dùng đèn điện tử
Máy tính dùng mạch tích hợp
Máy tính dùng transistor
Máy tính cơ học
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính điện tử là gì?
Thiết bị lưu trữ thông tin.
Thiết bị số hóa & biến đổi thông tin.
Thiết bị lưu trữ & xử lý thông tin
Thiết bị tạo & biến đổi thông tin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của một máy tính?
Tiếp nhận thông tin.
Xử lý thông tin.
Suy nghĩ như con người.
Cung cấp kết quả dưới dạng thông tin mới.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
RAM là viết tắt của từ:
Random Access Main
Random Access Memory
Read Access Main
Read Access Memory
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
Phần cứng của máy tính bao gồm các đối tượng vật lý như: Bản mạch chính, bộ nhớ RAM, ROM, đĩa cứng, màn hình.
Phần cứng của máy tính bao gồm các đối tượng vật lý như: Bản mạch chính, bộ nhớ RAM, ROM, đĩa cứng, màn hình và chương trình được cài đặt trong ROM.
Phần cứng máy tính là chương trình được chạy trong bộ nhớ ROM.
Phần cứng của máy tính chính là bộ xử lý trung tâm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự xử lý thông tin của máy tính điện tử là:
CPU → Đĩa cứng → Màn hình
Nhận thông tin → Xử lý thông tin → Xuất thông tin
CPU → Bàn phím → Màn hình
Màn hình → Máy in → Đĩa mềm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần dẻo (Firmware) trong máy tính là gì?
Phần mềm được cài đặt bên trong các mạch điện tử trong quá trình sản xuất.
Hệ điều hành.
Các Driver cho các thiết bị phần cứng và các mạch hỗ trợ phối ghép vào/ra cho máy tính.
Phần mềm hệ thống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Câu hỏi về giải phẫu đầu cổ

Quiz
•
University
51 questions
Word

Quiz
•
University
52 questions
Quizz Cute danh cho nguoi cute

Quiz
•
University
49 questions
Đề Ôn Tập Tin Học 8

Quiz
•
8th Grade - University
50 questions
BY PKA9-GKIILS

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
ĐỀ KIỂM TRA 2 - THẦY LÊ ANH

Quiz
•
University
57 questions
Kiến thức sinh học

Quiz
•
University
52 questions
Kiến thức về Dữ liệu và Thông tin

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade