Ôn Từ Vựng U8

Ôn Từ Vựng U8

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

21/1 /2025

21/1 /2025

12th Grade

27 Qs

TỔNG HỢP COLLOCATION XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI CỦA BỘ TỪ 2017-2024

TỔNG HỢP COLLOCATION XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI CỦA BỘ TỪ 2017-2024

12th Grade

20 Qs

Bài Các thành phần chính trên trang tính

Bài Các thành phần chính trên trang tính

1st Grade - University

20 Qs

nhớ lại đi

nhớ lại đi

12th Grade

20 Qs

Phrasal Verbs Quizs

Phrasal Verbs Quizs

12th Grade

20 Qs

Relative pronouns: WHICH - WHO - WHOM - WHOSE 4

Relative pronouns: WHICH - WHO - WHOM - WHOSE 4

8th Grade - University

17 Qs

GIỚI TRẺ ĐẠI ƠN

GIỚI TRẺ ĐẠI ƠN

12th Grade

25 Qs

Unit 7 - Grade 11

Unit 7 - Grade 11

9th - 12th Grade

27 Qs

Ôn Từ Vựng U8

Ôn Từ Vựng U8

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Tuyền undefined

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

body part (np)

Bộ phận cơ thể

sự nuôi nhốt

tồn tại

ngoại hình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Captivity (n)

hoạt động

sự nuôi nhốt

dã ngoại

tuyệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conservation (n)

sự bảo vệ, sự bảo tồn

bảo vệ, bảo tồn

thuận lợi

cung cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coral (n)

giám sát

vườn ươm

san hô

rùa biển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

critically endangered

nguy hiểm

mãnh vỡ, mãnh vụn

bị đe dọa nghiêm trọng

giải cứu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Debris (n)

mãnh vỡ, mãnh vụn

vườn ươm

giám sát

san

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enclosure (n)

chuồng thú

tuyệt chủng

hiếm, quý hiếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?