VIỆT NAM VÀ CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ

VIỆT NAM VÀ CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

Trò chơi định mệnh

Trò chơi định mệnh

University

40 Qs

Listening 5 lesson 1

Listening 5 lesson 1

University

41 Qs

Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

University

44 Qs

VOCAB 12

VOCAB 12

University

40 Qs

UNIT 1 SUB 41-80 X ADV

UNIT 1 SUB 41-80 X ADV

University

39 Qs

Pre - Listening 9

Pre - Listening 9

University

42 Qs

Test  vocabulary and grammar

Test vocabulary and grammar

University

45 Qs

VIỆT NAM VÀ CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ

VIỆT NAM VÀ CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Duy Vu Khuong

Used 3+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Membership" trong tổ chức quốc tế nghĩa là:

Vị trí lãnh đạo

Tư cách thành viên

Ngân sách hoạt động

Điều lệ tổ chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Global" có nghĩa gần nhất với:

Địa phương

Toàn cầu

Cá nhân

Khu vực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động "peacekeeping" của Liên Hợp Quốc là:

Gây chiến tranh

Gìn giữ hòa bình

Đàm phán thương mại

Cứu trợ thiên tai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Treaty" là:

Báo cáo thường niên

Hiệp ước quốc tế

Nghị quyết

Luật pháp quốc gia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sovereignty" chỉ:

Sự phụ thuộc

Chủ quyền quốc gia

Hợp tác kinh tế

Xung đột vũ trang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Representative" tại các hội nghị quốc tế là:

Khách mời

Đại diện

Phóng viên

Phiên dịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Summit" là loại hội nghị:

Cấp cơ sở

Thượng đỉnh

Chuyên đề

Nội bộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?