Bài 2

Bài 2

KG

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HLHY3 - L4

HLHY3 - L4

KG

10 Qs

Ôn tập bài 5

Ôn tập bài 5

University

11 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

pinyin

pinyin

KG

9 Qs

速通1 Unit 10 热身

速通1 Unit 10 热身

KG

10 Qs

现代文理解《另一扇窗》

现代文理解《另一扇窗》

7th - 9th Grade

11 Qs

学习中文

学习中文

1st - 5th Grade

15 Qs

KT từ mới bài 10 (boya)

KT từ mới bài 10 (boya)

Professional Development

10 Qs

Bài 2

Bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Phùng Nga

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh:
我/好/不

我不好。

我好不。

不我好。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 大 đọc là dà, nghĩa là gì?

to

nhỏ

tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên cạnh nghĩa là "yêu", phiên âm đọc là gì?

āi

ài

ǎi

ái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
我/你/爱

爱你我。

我你爱。

我爱你。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ này nghĩa là " không", dùng để phủ định, phiên âm là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
你/爱/不/我/。

爱你不我。

你我不爱。

你爱不我。

你不爱我。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" ôm" trong tiếng Trung đọc là gì?

bào

bǎo

báo

bāo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?