Sâu hại cây trồng:

Ôn Tập Giữa Kỳ II

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard
chuyên toán tnguyen
Used 1+ times
FREE Resource
83 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Là động vật không xương sống thuộc lớp côn trùng, chuyên gây hại cây trồng.
Là động vật có xương sống thuộc lớp côn trùng, chuyên gây hại cây trồng.
Là động vật không xương sống thuộc lớp côn trùng, chỉ ăn lá cây
Là động vật chuyên gây hại phần thân của cây trồng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những loại sau, loại nào không phải là sâu hại cây trồng?
Rầy nâu hại lúa.
Đạo ôn hại lúa.
Sâu cuốn lá nhỏ.
Ruồi đục quả.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- Sâu non có đặc điểm: + Màu trắng sữa, khi lớn màu xanh lá mạ, thân chia đốt rõ ràng + Thời gian: 15 - 28 ngày Đặc điểm trên là của:
Rầy nâu hại lúa.
Sâu tơ hại rau họ cải.
Sâu cuốn lá nhỏ.
Ruồi đục quả.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- Sâu non có đặc điểm + Màu xanh nhạt, chia đốt rõ ràng. + Thời gian: 11 - 20 ngày Đặc điểm trên là của:
Sâu đục thân ngô.
Sâu tơ hại rau họ cải.
Sâu cuốn lá nhỏ.
Ruồi đục quả.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- Sâu non có đặc điểm + Mới nở có màu hồng, đầu đen, khi lớn chuyển màu trắng sữa. + Thời gian: 18 - 41 ngày. Đặc điểm trên là của:
Sâu đục thân ngô.
Sâu tơ hại rau họ cải.
Sâu cuốn lá nhỏ.
Ruồi đục quả.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sâu hại biến thái hoàn toàn phát triển qua mấy giai đoạn?
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giai đoạn 4 của nhóm sâu hại biến thái hoàn toàn là:
Trứng
Sâu non
Nhộng
Trưởng thành
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
86 questions
sử gk1

Quiz
•
1st Grade - University
80 questions
unit 4 grade 6

Quiz
•
6th Grade - University
84 questions
Unit 4

Quiz
•
10th Grade
79 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
10th - 12th Grade
88 questions
G10 - UNIT 2- HUMAN AND THE ENVIRONMENT

Quiz
•
10th Grade
88 questions
Global success 10 - Unit 2

Quiz
•
10th Grade
78 questions
E10- UNIT 10 -VOC base

Quiz
•
10th Grade
83 questions
E11. UNIT 6. FULL VOCAB

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for English
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade