Ông nội, bà nội

Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
22-Nguyễn 12a1
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哥哥、姐姐
叔叔、阿姨
爷爷、奶奶
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Trung có nghĩa: bố, mẹ
爸爸、妈妈
爷爷、奶奶
哥哥、姐姐
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
爱( ài) có nghĩa là:
Cũng
Yêu
Vui
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rất vui khi được làm quen với bạn:
认识你很高兴
(Rènshí nǐ hěn gāoxìng)
我很高兴再见你
Wǒ hěn gāoxìng zàijiàn nǐ
认识你不高兴
Rènshí nǐ bù gāoxìng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phiên âm của từ "ai": 谁
Shéi
Shí
Shuì
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phiên âm từ "tạm biệt" 再见
Zái jiàn
Zài jiàn
Cài jiàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có nghĩa tiếng Trung là "đều"
都(dōu)
也(yě)
爱(ài)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
9 questions
Diálogo

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่15)

Quiz
•
University
15 questions
practice for "的" (de).

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
第十课 - 生词

Quiz
•
7th - 9th Grade
13 questions
Family and friends

Quiz
•
University
13 questions
meihua 3 bab 9

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
自我介绍 Zì wǒ jièshào (Perkenalan Diri)

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI QUIZ YCT1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade