Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

1st Grade

10 Qs

แบบทดสอบGEN2006(รวมบท1-8)

แบบทดสอบGEN2006(รวมบท1-8)

University

15 Qs

meihua 3 bab 9

meihua 3 bab 9

3rd Grade

13 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

我爱我家 lesson3 new words easy level

我爱我家 lesson3 new words easy level

9th - 12th Grade

7 Qs

HSK1 - BÀI 6 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 6 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

University

8 Qs

梅花1第十课

梅花1第十课

2nd Grade

10 Qs

mandarin basic adult 1-4

mandarin basic adult 1-4

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

22-Nguyễn 12a1

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ông nội, bà nội

哥哥、姐姐

叔叔、阿姨

爷爷、奶奶

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ tiếng Trung có nghĩa: bố, mẹ

爸爸、妈妈

爷爷、奶奶

哥哥、姐姐

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爱( ài) có nghĩa là:

Cũng

Yêu

Vui

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rất vui khi được làm quen với bạn:

认识你很高兴

(Rènshí nǐ hěn gāoxìng)

我很高兴再见你

Wǒ hěn gāoxìng zàijiàn nǐ

认识你不高兴

Rènshí nǐ bù gāoxìng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm của từ "ai": 谁

Shéi

Shí

Shuì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm từ "tạm biệt" 再见

Zái jiàn

Zài jiàn

Cài jiàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa tiếng Trung là "đều"

都(dōu)

也(yě)

爱(ài)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?