TOÁN 2 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2

TOÁN 2 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2

2nd Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tema 8 subtema 3 dan 4 kelas 2

Tema 8 subtema 3 dan 4 kelas 2

2nd Grade

35 Qs

ĐỀ THI NĂM 2020 - 2021

ĐỀ THI NĂM 2020 - 2021

1st - 11th Grade

34 Qs

MATHS F3 - LUKISAN BERSKALA, SUDUT & TANGEN DAN GARIS LURUS

MATHS F3 - LUKISAN BERSKALA, SUDUT & TANGEN DAN GARIS LURUS

1st - 8th Grade

40 Qs

AQ_ Cô Thị tuần 24 lớp 2A

AQ_ Cô Thị tuần 24 lớp 2A

2nd Grade

40 Qs

ÔN TẬP TUẦN 9

ÔN TẬP TUẦN 9

2nd Grade

40 Qs

Criteris de divisibilitat mates tema 2

Criteris de divisibilitat mates tema 2

1st - 3rd Grade

40 Qs

Toán 3 ngày 23 -6

Toán 3 ngày 23 -6

1st - 5th Grade

40 Qs

Geometry Quiz : Circle and 3D Shapes

Geometry Quiz : Circle and 3D Shapes

1st - 5th Grade

35 Qs

TOÁN 2 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2

TOÁN 2 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Medium

Created by

Ánh Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 3 chục, 2 trăm, 5 đơn vị là:

A. 325

B. 235

C. 352

D. 523

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất có ba chữ số khác nhau là:

A. 789

B. 999

C. 987

D. 978

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 4 x 7 + 145 là:

A. 28

B. 156

C. 163

D. 173

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn số thích hợp để điền vào chỗ trống: 80cm = ...dm

A. 80

B. 8m

C. 8

D. 8dm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồng hồ chỉ mấy giờ nếu kim ngắn ở giữa số 3 và số 4, kim dài chỉ số 6?

A. 3 giờ 15 phút

B. 4 giờ rưỡi

C. 15 giờ 30 phút

D. 15 giờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những tháng nào trong năm có 30 ngày?

A. Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11

B. Tháng 2, 4, 6, 8, 10

C. Tháng 1, 3, 5, 7, 12

D. Tháng 4, 6, 9, 11

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 362 + 235 là?

A. 468

B. 597

C. 697

D. 197

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?