
ceAD

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Thị Nguyễn
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Vùng Đông Nam Bộ tiếp giáp với quốc gia nào sau đây?
A. Campuchia. B. Lào. C. Trung Quốc. D. Thái Lan.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Đồng Nai. B. Bình Thuận C. Long An D. Lâm Đồng.
a
b
c
d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phát biểu nào sau đây đúng về đặc điểm vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ của vùng Đông Nam Bộ?
A. Đông Nam Bộ tiếp giáp vùng Bắc Trung Bộ.
B. Chỉ giáp các nước trên đất liền, không giáp biển.
C. Tất cả các tỉnh, thành trong vùng đều giáp biển.
D. Giáp nước láng giềng Cam-pu-chia và Biển Đông.
a
d
c
b
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cây công nghiệp nào sau đây được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cao su B. Cà phê. C. Dừa. D. Chè.
a
b
c
f
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nhận định nào sau đây không phải tác động của công nghiệp dầu khí đến sự phát triển kinh tế Đông Nam Bộ?
A. Thúc đẩy phát triển công nghiệp. B. Tăng cường về cơ sở năng lượng.
C. Phát triển công nghiệp hoá dầu. D. Phát triển các công trình thủy lợi.
a
b
c
d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Điểm giống nhau giữa vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên về tự nhiên là
A. đất phù sa tập trung thành vùng lớn. B. đất badan tập trung thành vùng lớn.
C. sông ngòi nhiều nước quanh năm. D. nhiệt độ quanh năm cao trên 27oC.
a
b
c
d
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Về tự nhiên, vùng Đông Nam Bộ khác Tây Nguyên ở đặc điểm nào sau đây?
A. Khí hậu ít phân hóa theo độ cao. B. Sông có giá trị hơn về thủy điện.
C. Tiềm năng khoáng sản lớn hơn. D. Diện tích rừng tự nhiên lớn hơn.
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
TV - OĂNG - OAM - OAP

Quiz
•
1st Grade
16 questions
Vần - an, ăn, ân, en, ên

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Cỏ non cười rồi

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Cô Bùi Hoài: Ôn tập các kiểu câu

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
LES MOYENS DE TRANSPORT

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
bahasa indonesia - kegiatanku

Quiz
•
1st Grade
15 questions
LES ANIMAUX

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Qui est-ce ? Qu'est-ce que c'est ?

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade