BEST 6_THEME 6_VOCAB 1

BEST 6_THEME 6_VOCAB 1

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

11th Grade

22 Qs

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

8th - 12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

gender equality

gender equality

10th Grade

20 Qs

Vocabulary Test-  Health Topic

Vocabulary Test- Health Topic

9th - 12th Grade

20 Qs

Eng9-U3-Words

Eng9-U3-Words

9th Grade

18 Qs

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

12th Grade

20 Qs

BEST 6_THEME 6_VOCAB 1

BEST 6_THEME 6_VOCAB 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

As pale as a ghost

Tái nhợt như ma.

Màu sắc như bông hoa.

Sáng như ánh nắng.

Tối như đêm khuya.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Reduce the prevalence

Giảm tỷ lệ mắc bệnh

Tăng tỷ lệ mắc bệnh

Duy trì tỷ lệ mắc bệnh

Ngăn ngừa bệnh tật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Infection (n)

Sự nhiễm trùng

Bệnh tật

Sự lây lan

Vi khuẩn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chronic illness (n)

Bệnh mãn tính

Bệnh cấp tính

Bệnh truyền nhiễm

Bệnh di truyền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Saturated fat (n)

Chất béo bão hòa

Chất béo không bão hòa

Chất béo trans

Chất béo bão hòa đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Increase the risk of

Tăng nguy cơ

Giảm nguy cơ

Không ảnh hưởng

Tăng lợi ích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Prosperous (adj)

Thịnh vượng

Khó khăn

Bình thường

Giàu có

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?