N5 - Bài 1-5 Từ vựng

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

3rd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第42課 文法・語彙

N5 - 第42課 文法・語彙

3rd Grade

11 Qs

N5 - 第25課 文法・語彙

N5 - 第25課 文法・語彙

3rd Grade

11 Qs

N3 - Bài 6 Ngữ pháp

N3 - Bài 6 Ngữ pháp

3rd Grade

9 Qs

Danh tư N4 (1)

Danh tư N4 (1)

3rd Grade

11 Qs

 Nhập môn - Bài 19

Nhập môn - Bài 19

3rd Grade

8 Qs

N5 - Bài 12 語彙・漢字

N5 - Bài 12 語彙・漢字

3rd Grade

11 Qs

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

のみます

作ります

たべます

飲みます

すみます

置きます

おきます

食べます

つくります

住みます

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Làm, chế tạo

住みます

Sinh

置きます

Ăn

作ります

Đặt, để

飲みます

Uống

食べます

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Sờ

かけます

Bán

はたらきます

Treo, đeo, cài

さわります

Làm việc cho..

うります

Làm việc ở...

つとめます

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

うります

分かります

わかります

空きます

つかいます

売ります

すきます

知ります

しります

使います

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Trống

空きます

Biết, hiểu

知ります

Bán

使います

Biết

分かります

Sử dụng

売ります

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

飲みます

ベトナムに

さわります

Media Image

住んでいます

Media Image

食べます

Media Image

見ます

Media Image