
Phân bón hóa học
Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Trang Quỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây về phân đạm là sai?
A. Phân đạm cung cấp nitơ cho cây dưới dạng ion nitrate và ion nitrite.
B. Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá theo tỉ lệ phần trăm nguyên tố nitơ.
C. Phân đạm giúp cây phát triển nhanh, nhiều hạt, củ, quả.
D. Ba loại phân bón hóa học chính thường dùng là phân đạm, phân lân và phân kali.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây không phải là đạm amoni?
A. NH4Cl.
B. NH4NO3.
C. (NH4)2SO4.
D. NaNO3.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây không phải là phân đạm?
A. NaNO3.
B. Ca(NO3)2.
C. (NH2)2CO.
D. NaCl.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân supephotphat kép thực tế sản xuất được thường chỉ có 40% P2O5. Vậy % khối lượng Ca(H2PO4)2 trong phân bón đó là
A. 78,56%.
B. 56,94%.
C. 65,92%.
D. 75,83%.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây không được dùng để làm phân kali?
A. KCl.
B. K2SO4.
C. K2CO3.
D. CaSO4.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một loại phân supephotphat kép có chứa 69,62% muối canxi đihiđrophotphat, còn lại gồm các chất không chứa photpho. Độ dinh dưỡng của loại phân lân này là
A. 48,52%.
B. 42,25%.
C. 39,76%.
D. 45,75%.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng trong các câu sau: Phân supe photphat kép:
A. được điều chế qua 2 giai đoạn.
B. gồm 2 chất là Ca(H2PO4)2 và CaSO4.
C. khó tan trong dung dịch đất.
D. cả 3 câu trên.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
КР по химии 8 кл. "ПСХЭ.Химическая связь.Степень окисления"
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Chemistry Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Basic Periodic Table
Quiz
•
7th - 10th Grade
20 questions
Chemical Compounds Counting Atoms
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Balancing Equations
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Year 10 Chemical World
Quiz
•
8th - 11th Grade
20 questions
2º ESO enlace químico
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Budowa atomu II
Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Forest Self-Management
Lesson
•
1st - 5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
11 questions
Would You Rather - Thanksgiving
Lesson
•
KG - 12th Grade
48 questions
The Eagle Way
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University
10 questions
Thanksgiving
Lesson
•
5th - 7th Grade
