
SC2 Bài 10

Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Quỳnh
Used 3+ times
FREE Resource
Student preview

19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn các bức tranh có thể kết hợp với từ 신다
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn các bức tranh có thể kết hợp với từ 쓰다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có thể kết hợp với 3 phụ kiện trên
쓰다
매다
차다
끼다
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn các cặp trái nghĩa
신다 >< 끼다
신다 >< 벗다
매다 >< 풀다
쓰다 >< 차다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn từ phù hợp miêu tả bức tranh
통통하다
날씬하다
체격이 크다
마르다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Dòng nào sau đây chứa các từ cùng nhóm?
입다, 신다, 쓰다, 끼다
하얀색, 갈색, 갈비, 녹색
날씬하다, 보통하다, 통통하다, 조용하다
비싸다, 잘생겼다, 예쁘다, 닮다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
긴 머리
생 머리
짧은 머리
귀엽다
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade