tiếng trung buổi 3

tiếng trung buổi 3

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EL NUEVO LIBRO DE CHINO PRÁCTICO VOCABULARI

EL NUEVO LIBRO DE CHINO PRÁCTICO VOCABULARI

1st Grade

15 Qs

furniture

furniture

KG - University

16 Qs

聊天罐1

聊天罐1

1st Grade

20 Qs

基础汉语

基础汉语

1st - 5th Grade

15 Qs

你是哪国人?

你是哪国人?

KG - University

18 Qs

HSK 2 Lesson 8

HSK 2 Lesson 8

1st - 3rd Grade

24 Qs

chinese 1

chinese 1

1st - 3rd Grade

20 Qs

一年级华语 单元十五 汉语拼音 dtnl

一年级华语 单元十五 汉语拼音 dtnl

1st Grade

15 Qs

tiếng trung buổi 3

tiếng trung buổi 3

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

机器

cơ ( jī )

khí ( qì )

cơ khí

máy móc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

客气

khách ( kè )

khoảng ( kuàng )

khí ( qì )

khách ( kè ) và khí ( qì )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

机会

cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ hội

cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ hội khác

cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ bản

cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ sở

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bên trong ( lǐ )

bên ngoài ( wài )

trên ( shàng )

dưới ( xià )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪儿

ở đâu ( nǎ r )

ở đâu ( nǎ )

ở đây ( nǎ r )

ở đó ( nǎ r )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

anh ấy ( Tā )

cô ấy ( Tā )

họ ( Tā )

bạn ( Tā )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语

Hán ngữ ( hàn yǔ )

Zhōng wén ( 中文 )

Yīng yǔ ( 英语 )

Rì yǔ ( 日语 )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?