HSK-第七课: 今天几号?

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
美缘 王
Used 5+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
qǐng - (lịch sự) mời, xin
A,请
B,号
C,月
D,天
Answer explanation
Dưới đây là phân tích từng bộ trong từ 请 (qǐng):
1. 青 (qīng):
Bộ 青 biểu thị màu xanh hoặc tươi mới. Nó có thể đại diện cho sự trong sáng, tươi trẻ, hoặc thanh khiết.
2. 言 (yán):
Bộ 言 có nghĩa là lời nói, phát biểu, hay ngôn ngữ. Nó là bộ liên quan đến việc nói hoặc truyền đạt thông tin.
Khi kết hợp lại, 请 (qǐng) có nghĩa là "mời" hoặc "xin" trong ngữ cảnh lịch sự, với hàm ý liên quan đến việc yêu cầu hay đề nghị một c
ách tôn trọng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
wèn - hỏi
A, 号
B,月
C,看
D,问
Answer explanation
Từ 问 (wèn) có bộ và các phần sau:
1. 门 (mén):
Bộ 门 có nghĩa là "cửa". Bộ này liên quan đến các khái niệm như lối vào hoặc giao tiếp.
2. 口 (kǒu):
Bộ 口 có nghĩa là "miệng", liên quan đến việc nói hoặc phát ra âm thanh.
Khi kết hợp lại, 问 (wèn) có nghĩa là "hỏi". Ý nghĩa này xuất phát từ sự liên kết giữa việc dùng miệng (口) để hỏi qua cửa (门), có thể hiểu như việc mở cửa để truyền đạt câu hỏi hoặc yêu
cầu thông tin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
jīntiān - hôm nay
A,昨天
B,明天
C,今天
D,那天
Answer explanation
Từ 今天 (jīntiān) gồm hai phần:
1. 今 (jīn):
Bộ này có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hôm nay". 今 liên quan đến thời gian hiện tại, ngay lúc này.
2. 天 (tiān):
Bộ này có nghĩa là "trời" hoặc "ngày". 天 chỉ về trời, không gian hoặc một ngày cụ thể.
Kết hợp lại, 今天 (jīntiān) có nghĩa là "hôm nay".
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hào - ngày
A,号
B,月
C,看
D,天
Answer explanation
Từ 号 (hào) chỉ có một bộ chính là 口 (kǒu).
口 (kǒu) có nghĩa là "miệng", liên quan đến việc nói, phát âm hoặc giao tiếp.
Tuy nhiên, 号 (hào) không có bộ phức tạp hơn ngoài 口. 号 chủ yếu có nghĩa là "số", "danh hiệu" hoặc "ngày" trong ngữ cảnh l
ịch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yuè - tháng
A. 号
B,月
C,天
D,看
Answer explanation
Từ 月 (yuè) có bộ và phân tích như sau:
1. 月 (yuè): Bộ này chính là chữ 月 và nó có nghĩa là "trăng" hoặc "tháng". Trong chữ Hán, 月 có liên quan đến hình ảnh trăng hoặc tháng trong năm.
Không có sự kết hợp bộ khác trong chữ 月, nó chỉ có một bộ đơn giản, và biểu thị các khái niệm về thời gian như "tháng" hay "trăng".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
xīngqī - tuần, thứ
A,今天
B,假期
C,星期
D,刑期
Answer explanation
星期一:thứ 2
星期二:thứ 3
星期三:thứ 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
zuótiān - hôm qua
A,昨天
B,今天
C,明天
D,前天
Answer explanation
1. 昨 (zuó):
昨 bao gồm bộ 日 (rì), có nghĩa là "ngày", và 乍 (zhà), có nghĩa là "mới" hoặc "bắt đầu". Kết hợp lại, 昨 có nghĩa là "hôm qua", biểu thị thời gian đã qua.
2. 天 (tiān):
天 có nghĩa là "trời" hoặc "ngày", thường chỉ về thời gian trong ngày.
Vậy, 昨天 (zuótiān) có nghĩa là "hôm qua", với 昨 chỉ thời gian đã qua và 天 đại diện
cho "ngày".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
YCT level 2 sample 2

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Kết Khóa HSK1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập về câu trong tiếng Trung

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
日期

Quiz
•
1st - 9th Grade
20 questions
第五课考试 - 汉语3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
YCT 1 - LESSON 9

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
一年级华语

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ÔN TẬP BÀI 1-8 (HSK1)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade