HSK-第七课: 今天几号?

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
美缘 王
Used 6+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
qǐng - (lịch sự) mời, xin
A,请
B,号
C,月
D,天
Answer explanation
Dưới đây là phân tích từng bộ trong từ 请 (qǐng):
1. 青 (qīng):
Bộ 青 biểu thị màu xanh hoặc tươi mới. Nó có thể đại diện cho sự trong sáng, tươi trẻ, hoặc thanh khiết.
2. 言 (yán):
Bộ 言 có nghĩa là lời nói, phát biểu, hay ngôn ngữ. Nó là bộ liên quan đến việc nói hoặc truyền đạt thông tin.
Khi kết hợp lại, 请 (qǐng) có nghĩa là "mời" hoặc "xin" trong ngữ cảnh lịch sự, với hàm ý liên quan đến việc yêu cầu hay đề nghị một c
ách tôn trọng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
wèn - hỏi
A, 号
B,月
C,看
D,问
Answer explanation
Từ 问 (wèn) có bộ và các phần sau:
1. 门 (mén):
Bộ 门 có nghĩa là "cửa". Bộ này liên quan đến các khái niệm như lối vào hoặc giao tiếp.
2. 口 (kǒu):
Bộ 口 có nghĩa là "miệng", liên quan đến việc nói hoặc phát ra âm thanh.
Khi kết hợp lại, 问 (wèn) có nghĩa là "hỏi". Ý nghĩa này xuất phát từ sự liên kết giữa việc dùng miệng (口) để hỏi qua cửa (门), có thể hiểu như việc mở cửa để truyền đạt câu hỏi hoặc yêu
cầu thông tin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
jīntiān - hôm nay
A,昨天
B,明天
C,今天
D,那天
Answer explanation
Từ 今天 (jīntiān) gồm hai phần:
1. 今 (jīn):
Bộ này có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hôm nay". 今 liên quan đến thời gian hiện tại, ngay lúc này.
2. 天 (tiān):
Bộ này có nghĩa là "trời" hoặc "ngày". 天 chỉ về trời, không gian hoặc một ngày cụ thể.
Kết hợp lại, 今天 (jīntiān) có nghĩa là "hôm nay".
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hào - ngày
A,号
B,月
C,看
D,天
Answer explanation
Từ 号 (hào) chỉ có một bộ chính là 口 (kǒu).
口 (kǒu) có nghĩa là "miệng", liên quan đến việc nói, phát âm hoặc giao tiếp.
Tuy nhiên, 号 (hào) không có bộ phức tạp hơn ngoài 口. 号 chủ yếu có nghĩa là "số", "danh hiệu" hoặc "ngày" trong ngữ cảnh l
ịch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yuè - tháng
A. 号
B,月
C,天
D,看
Answer explanation
Từ 月 (yuè) có bộ và phân tích như sau:
1. 月 (yuè): Bộ này chính là chữ 月 và nó có nghĩa là "trăng" hoặc "tháng". Trong chữ Hán, 月 có liên quan đến hình ảnh trăng hoặc tháng trong năm.
Không có sự kết hợp bộ khác trong chữ 月, nó chỉ có một bộ đơn giản, và biểu thị các khái niệm về thời gian như "tháng" hay "trăng".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
xīngqī - tuần, thứ
A,今天
B,假期
C,星期
D,刑期
Answer explanation
星期一:thứ 2
星期二:thứ 3
星期三:thứ 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
zuótiān - hôm qua
A,昨天
B,今天
C,明天
D,前天
Answer explanation
1. 昨 (zuó):
昨 bao gồm bộ 日 (rì), có nghĩa là "ngày", và 乍 (zhà), có nghĩa là "mới" hoặc "bắt đầu". Kết hợp lại, 昨 có nghĩa là "hôm qua", biểu thị thời gian đã qua.
2. 天 (tiān):
天 có nghĩa là "trời" hoặc "ngày", thường chỉ về thời gian trong ngày.
Vậy, 昨天 (zuótiān) có nghĩa là "hôm qua", với 昨 chỉ thời gian đã qua và 天 đại diện
cho "ngày".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Unit 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
第十八课欢乐伙伴

Quiz
•
1st Grade
20 questions
hsk 1 L 7-8

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
YCT level 2 sample 2

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
VIẾT LẠI CÂU ĐÚNG (chú ý dấu câu viết đầy đủ) (TH1)

Quiz
•
1st Grade
20 questions
闲情记趣

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Hanyu 2 Bab 3

Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Hanyu 5 Bab 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
12 questions
Los Colores

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...