
Câu Hỏi Ôn Tập Kiểm Thử Phần Mềm

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy
Xuân Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "bug" đồng nghĩa với từ nào sau đây?
Lỗi (Error)
Khiếm khuyết (Defect)
Thất bại (Failure)
Sai lầm (Mistake)
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hoạt động liên quan đến quá trình Xác minh (Verification) trong mô hình chữ V là gì?
Xác minh yêu cầu (Requirement verification)
Xác minh chức năng (Functional verification)
Xác nhận mã nguồn (Code validation)
Xác minh thiết kế (Design validation)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc đảm bảo kiểm thử bắt đầu từ giai đoạn yêu cầu là quan trọng để hỗ trợ mục tiêu kiểm thử nào sau đây?
Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
Kiểm thử hệ thống (System testing)
Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây đúng?
Trong mô hình Thác nước, khách hàng tham gia vào mỗi giai đoạn.
Trong mô hình Thác nước, các giai đoạn diễn ra song song.
Trong mô hình Thác nước, yêu cầu có thể thay đổi thường xuyên.
Trong mô hình Thác nước, kiểm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mô hình Thác nước, kiểm thử diễn ra muộn.
Khách hàng tham gia vào mỗi giai đoạn.
Trong mô hình Thác nước, các giai đoạn diễn ra song song.
Trong mô hình Thác nước, yêu cầu có thể thay đổi thường xuyên.
Trong mô hình Thác nước, kiểm thử diễn ra muộn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây đúng?
Xác minh (Verification) là: "Chúng ta xây dựng sản phẩm đúng"
Xác nhận (Validation) là: "Chúng ta xây dựng đúng sản phẩm"
Cả hai
Không câu nào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểm thử đơn vị (Unit Testing) thuộc về hoạt động nào?
Xác nhận (Validation)
Xác minh (Verification)
Phát triển (Development)
Thiết kế (Design)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
67 questions
Quiz về Kiểm thử Phần mềm

Quiz
•
University
63 questions
Nhập môn máy tính và CNTT

Quiz
•
University
66 questions
Quiz về Blockchain

Quiz
•
University
59 questions
ĐỀ 4

Quiz
•
University
66 questions
[BỔ TRỢ] HỆ ĐIỀU HÀNH - BÀI 8

Quiz
•
University
65 questions
Big data 5

Quiz
•
University
60 questions
Mạng máy tính chương 1

Quiz
•
University
60 questions
TIN giữa kỳ

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade