Ôn Tập Hóa Học

Ôn Tập Hóa Học

7th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G8 Final Exam Review - Part 2

G8 Final Exam Review - Part 2

8th Grade

50 Qs

K12.3-TỔNG HỢP

K12.3-TỔNG HỢP

12th Grade

50 Qs

Nuclear Chemistry Review

Nuclear Chemistry Review

9th - 12th Grade

42 Qs

ÔN học kỳ 2 - 12C13

ÔN học kỳ 2 - 12C13

12th Grade

42 Qs

chemistry test practice questions

chemistry test practice questions

8th Grade

51 Qs

Chemistry of Life

Chemistry of Life

10th - 12th Grade

41 Qs

LEWIS STRUCTURE

LEWIS STRUCTURE

12th Grade - University

45 Qs

K11.4 Thanh-LUẬT NVQS

K11.4 Thanh-LUẬT NVQS

12th Grade

44 Qs

Ôn Tập Hóa Học

Ôn Tập Hóa Học

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Medium

Created by

Thơm Thị

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học được sắp xếp theo nguyên tắc:

Nguyên tử khối tăng dần.

Tính kim loại tăng dần.

Điện tích hạt nhân tăng dần

Tính phi kim tăng dần.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Số thứ tự chu kì trong bảng hệ thống tuần hoàn cho biết

Số thứ tự của nguyên tố.

Số hiệu nguyên tử.

Số electron lớp ngoài cùng.

Số lớp electron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Số thứ tự nhóm A trong bảng hệ thống tuần hoàn cho biết

Số electron lớp ngoài cùng.

Số lớp electron.

Số hiệu nguyên tử.

Số thứ tự của nguyên tố.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tính chất của nguyên tố oxygen gần giống với tính chất của nguyên tố nào trong các nguyên tố sau đây?

Chlorine.

Phosphorus.

Nitrogen.

Sulfur.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tính chất của nguyên tố oxygen gần giống với tính chất của nguyên tố nào trong các nguyên tố sau đây?

Chlorine.

Phosphorus.

Nitrogen.

Sulfur.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nguyên tố Oxygen có cùng số lớp electron với nguyên tố nào sau đây?

Chlorine.

Fluorine.

Bromine.

Iodine.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nguyên tố Ca có cùng số lớp electron với nguyên tố nào sau đây?

Chlorine.

Fluorine.

Bromine.

Iodine.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?