Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Hành vi vi phạm pháp luật

Quiz về Hành vi vi phạm pháp luật

11th - 12th Grade

13 Qs

Quiz Lịch Sử Thế Giới

Quiz Lịch Sử Thế Giới

12th Grade - University

14 Qs

Vocab 1

Vocab 1

9th - 12th Grade

10 Qs

Demo Corona test

Demo Corona test

10th - 12th Grade

10 Qs

Công dân với các quyền dân chủ

Công dân với các quyền dân chủ

12th Grade

10 Qs

Vocab G8 17.09.24

Vocab G8 17.09.24

9th - 12th Grade

10 Qs

Tiên xinh đẹp

Tiên xinh đẹp

1st Grade - University

10 Qs

tv 12

tv 12

12th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hồng Lê

Used 2+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What does the word "hinder" mean?

Tạo điều kiện

Cản trở

Chuyển

Lựa chọn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What is the meaning of "analyse"?

Phân tích

Bó buộc, gò bó

Vượt trội

Cầm tù

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

If someone is "confined", what does it mean?

Được nhận vào

Chuyển

Bó buộc, gò bó

Cản trở

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What does the verb "stimulate" refer to?

Thúc đẩy

Tham dự

Lựa chọn

Cầm tù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

If you "select" something, what are you doing?

Lựa chọn

Chuyển

Cản trở

Tạo điều kiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

What does "facilitate" mean?

Tạo điều kiện

Chuyển

Cản trở

Bó buộc, gò bó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

When someone "transfers" to another school, they are:

Vượt trội

Chuyển

Cầm tù

Lựa chọn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?