BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TEST 2 DEKIRU

ÔN TEST 2 DEKIRU

University

48 Qs

Business Chinese vocab test

Business Chinese vocab test

6th Grade - University

50 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

50 Qs

共13课复习

共13课复习

University

50 Qs

HSK4 (6)

HSK4 (6)

University

47 Qs

AS@!

AS@!

University

52 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

汉语口语速成 复习生词 第一课到第七课

汉语口语速成 复习生词 第一课到第七课

University

50 Qs

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Zài_/_(Lại)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

再_/_Zài_/_(Lại)***VD_我再喝一杯茶。 Wǒ zài hē yī bēi chá. (Tôi lại uống thêm một cốc trà.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ràng_/_(cho phép)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

让_/_ràng_/_(cho phép)***VD_老师让我们做作业。 Lǎo shī ràng wǒ men zuò zuò yè. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm bài tập.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

告诉
gàosù_/_(Kể)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

告诉_/_gàosù_/_(Kể)***VD_我会告诉你明天的计划。 Wǒ huì gào su nǐ míng tiān de jì huà. (Tôi sẽ nói với bạn kế hoạch ngày mai.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

děng_/_(Chờ đợi)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

等_/_děng_/_(Chờ đợi)***VD_请在这里等。 Qǐng zài zhè lǐ děng. (Xin vui lòng đợi ở đây.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhǎo_/_(cố gắng tìm)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

找_/_zhǎo_/_(cố gắng tìm)***VD_我找不到我的钥匙。 Wǒ zhǎo bù dào wǒ de yào shi. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

事情
shìqíng_/_(vấn đề)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

事情_/_shìqíng_/_(vấn đề)***VD_我有很多事情要做。 Wǒ yǒu hěn duō shì qíng yào zuò. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

服务员
fúwùyuán_/_(phục vụ nam)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

服务员_/_fúwùyuán_/_(phục vụ nam)***VD_服务员,请给我菜单。 Fú wù yuán, qǐng gěi wǒ cài dān. (Nhân viên phục vụ, vui lòng đưa cho tôi thực đơn.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?