Kiến thức về DNA và RNA

Kiến thức về DNA và RNA

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập KHTN 9-SINH

Ôn Tập KHTN 9-SINH

9th Grade

14 Qs

Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA

Tái bản DNA và phiên mã tạo RNA

9th Grade

12 Qs

NUCLEIC ACID

NUCLEIC ACID

9th Grade

10 Qs

Mối quan hệ giữa Gen và tính trạng

Mối quan hệ giữa Gen và tính trạng

6th - 9th Grade

12 Qs

Quiz về Gene và Protein

Quiz về Gene và Protein

9th Grade

15 Qs

Bài 41. Đột biến gene (Kết nối 9)

Bài 41. Đột biến gene (Kết nối 9)

9th Grade

15 Qs

DNA Replication

DNA Replication

9th - 12th Grade

15 Qs

Transcription and Translation

Transcription and Translation

9th - 10th Grade

15 Qs

Kiến thức về DNA và RNA

Kiến thức về DNA và RNA

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Easy

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Hai nucleic acid chính bao gồm DNA và RNA.

a
b
RNA
DNA

2.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

DNA được cấu tạo từ các nucleotide (4 loại: ​ (a)   G, C, T).

Cấu trúc ​ (b)   gồm ​ (c)   mạch ​ (d)   xoắn phải, song song và ​ (e)  

A,
xoắn kép
hai
polynucleotide
ngược chiều.
U
một 
thẳng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi đầy đủ của phân tử DNA là

deoxyribonucleic acid.

ribonucleic acid.

nucleotide.

nucleic acid.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DNA được cấu tạo từ

4 loại đơn phân.

5 loại đơn phân.

3 loại đơn phân.

2 loại đơn phân.

5.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

DNA có bốn loại đơn phân là nucleotide. Chỉ ra thành phần của nucleotide

a
b
c
d
e
f
g
Thymine
Nitrogenous base
Adenine
Guanine
gốc Phosphate
Cytosine
Đường pentose

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các đơn phân cấu tạo nên phân tử RNA là

A, T, G, C.

A, T, G, U.

A, U, G, C.

A, T, U, G.

7.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

DNA có các Nitrogenous base của hai mạch polynucleotide liên kết với nhau bằng liên kết ​ (a)   theo nguyên tắc bổ sung: A liên kết với ​ (b)   bằng ​ (c)   liên kết hydrogen, ​ (d)   liên kết với C bằng ​ (e)   liên kết hydrogen.

hydrogen
hai
ba
T
G

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?