BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1- BÀI 1

HSK1- BÀI 1

University

23 Qs

BÀI 15-HSK 1

BÀI 15-HSK 1

University

21 Qs

TMC151_Chapter 1 (Multiple-choice)

TMC151_Chapter 1 (Multiple-choice)

University

15 Qs

HSK 1-BÀI 7

HSK 1-BÀI 7

University

20 Qs

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

20 Qs

BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

University

20 Qs

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

University

20 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

意大利
yìdàlì_/_(Ý)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

意大利_/_yìdàlì_/_(Ý)VD:_他正在学习意大利语。 Tā zhèngzài xuéxí Yìdàlì yǔ. (Anh ấy đang học tiếng Ý.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

美国
měiguó_/_(Mỹ; nước Mỹ; Hoa kỳ; United States (US); Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ)
kū-(Khóc)
hǎohǎo er-(Tốt lành, cố gắng hết sức)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)

Answer explanation

美国_/_měiguó_/_(Mỹ; nước Mỹ; Hoa kỳ; United States (US); Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ)我来自美国。 Wǒ láizì Měiguó. (Tôi đến từ Mỹ.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中国
zhōngguó_/_(Trung Quốc)
de-(Dùng sau một tính từ hoặc cụm từ để tọa thành trạng từ đứng trước động từ)
guānxīn-(Quan tâm)
língxià(dưới 0 độ)

Answer explanation

中国_/_zhōngguó_/_(Trung Quốc)VD:_我学习中文,因为我喜欢中国文化。 Wǒ xuéxí Zhōngwén, yīnwèi wǒ xǐhuān Zhōngguó wénhuà. (Tôi học tiếng Trung vì tôi thích văn hóa Trung Quốc.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

日本
rìběn_/_(Nhật Bản)
jiānchí-(Cố gắng, kiên trì)
guāngpán-(Đĩa CD)
dī(Thấp)

Answer explanation

日本_/_rìběn_/_(Nhật Bản)VD:_他去过日本旅游。 Tā qù guò Rìběn lǚyóu. (Anh ấy đã đi du lịch Nhật Bản.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你+们=你们
nǐ +men =nǐmen_/_(các bạn )
yù dào-(Gặp)
chūyuàn-(Xuất viện)
xià xuě(tuyết rơi)

Answer explanation

你+们=你们_/_nǐ +men =nǐmen_/_(các bạn )VD:_你们明天有空吗? Nǐmen míngtiān yǒu kòng ma? (Các bạn có rảnh vào ngày mai không?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

菠萝
bōluó_/_(Quả dứa)
zhèngcháng(Bình thường)
dāng...-(Đương, đang)
Pǔtōnghuà-(Tiếng phổ thông)

Answer explanation

菠萝_/_bōluó_/_(Quả dứa)VD菠萝是一种非常健康的水果。 Bōluó shì yī zhǒng fēicháng jiànkāng de shuǐguǒ. (Dứa là một loại trái cây rất tốt cho sức khỏe.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

guó_/_(quốc gia)
késòu(ho)
wàiyǔ-(Ngoại ngữ)
liúxué-(Du học)

Answer explanation

国_/_guó_/_(quốc gia)VD他是哪个国家的人? Tā shì nǎ ge guó jiā de rén? (Anh ấy là người nước nào?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?