你叫什么名字?

你叫什么名字?

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xueba Chinese HSK1 Bài 3 - ngữ pháp

Xueba Chinese HSK1 Bài 3 - ngữ pháp

University

15 Qs

CHIN1000 L.1 full lesson

CHIN1000 L.1 full lesson

University

20 Qs

Xueba Chinese HSK 1 Bai 5

Xueba Chinese HSK 1 Bai 5

University

20 Qs

汉语很容易。

汉语很容易。

7th Grade - University

17 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B6+7

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B6+7

University

20 Qs

第1-2 练习

第1-2 练习

University

15 Qs

Quiz-HSK1 (L1-5)

Quiz-HSK1 (L1-5)

10th Grade - University

20 Qs

Q1.B11

Q1.B11

University

24 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Minh Phượngg

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"你叫什么名字?" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Tôi ăn gì?

Bạn là người nước nào?

Bạn tên là gì?

Rất vui được gặp bạn.

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại câu sau:

我/高兴/很/也。

高兴

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm nghĩa của các từ cho tương ứng?

quen biết

名字

không

认识

xin chào

你好

tên

vui

高兴

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống: ...你我很...​ (a)   。​ (b)  

认识
高兴

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Câu trả lời cho câu hỏi "你叫什么名字?" có thể là gì?

我很好 (Wǒ hěn hǎo)

我是老师 (Wǒ shì lǎoshī)

我叫李明 (Wǒ jiào Lǐ Míng)

我在家 (Wǒ zài jiā)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách nói "Tôi tên là Martin" trong tiếng Trung là gì?

我是老师。

我不是 。

我叫马丁。

我姓林。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"什么" trong câu hỏi "你叫什么名字?" có nghĩa là gì?

họ tên

bạn

quen biết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?