BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

34 Qs

HSK4-BÀI 11

HSK4-BÀI 11

University

36 Qs

Vocab (1)

Vocab (1)

University

35 Qs

Mandarin quiz 1

Mandarin quiz 1

University

35 Qs

HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

University

27 Qs

Chinese1 Review L1-3 words

Chinese1 Review L1-3 words

University

30 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung unit 2

Quiz về từ vựng tiếng Trung unit 2

University

26 Qs

TIẾNG HOA A1 -  TEST 2

TIẾNG HOA A1 - TEST 2

1st Grade - University

30 Qs

BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 3+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

请问
Qǐngwèn_/_(xin hỏi; cho hỏi)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

请问_/_Qǐngwèn_/_(xin hỏi; cho hỏi)VD:_请问,地铁站怎么走? Qǐngwèn, dìtiě zhàn zěnme zǒu? (Xin hỏi, ga tàu điện ngầm đi thế nào?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiào_/_(kêu; gáy; hú; sủa; rống; gầm)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

叫_/_jiào_/_(kêu; gáy; hú; sủa; rống; gầm)VD:_你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? (Bạn tên là gì?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

什么
shénme_/_(gì; cái gì)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

什么_/_shénme_/_(gì; cái gì)VD:_你今天想做什么? Nǐ jīntiān xiǎng zuò shénme? (Hôm nay bạn muốn làm gì?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

名字
míngzi_/_(tên; tên gọi)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

名字_/_míngzi_/_(tên; tên gọi)VD:_我的名字叫王明。 Wǒ de míngzì jiào Wáng Míng. (Tên tôi là Vương Minh.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xìng_/_(họ)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

姓_/_xìng_/_(họ)VD:_他姓李。 Tā xìng Lǐ. (Anh ấy họ Lý.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

认识
rènshí_/_(quen; biết; nhận biết; quen biết)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

认识_/_rènshí_/_(quen; biết; nhận biết; quen biết)VD:_很高兴认识你。 Hěn gāoxìng rènshi nǐ. (Rất vui được làm quen với bạn.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hěn_/_(rất; lắm; quá; hết sức)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

很_/_hěn_/_(rất; lắm; quá; hết sức)VD:_我很喜欢这本书。 Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū. (Tôi rất thích cuốn sách này.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?