BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAB 8 : HARI JADI SAYA

BAB 8 : HARI JADI SAYA

University

15 Qs

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

University

20 Qs

Từ Mới Bài 1

Từ Mới Bài 1

University

16 Qs

estados de ánimo

estados de ánimo

3rd Grade - Professional Development

24 Qs

BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

University

20 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

20 Qs

Geography and Settlement Factors Quiz

Geography and Settlement Factors Quiz

5th Grade - University

16 Qs

BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

牛奶
niúnǎi_/_(sữa bò)
dī(Thấp)
juédìng-(Quyết định)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)

Answer explanation

牛奶_/_niúnǎi_/_(sữa bò)VD牛奶 (niúnǎi) - Sữa bò 你喜欢喝牛奶吗? Nǐ xǐhuān hē niúnǎi ma? (Bạn thích uống sữa bò không?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

请问
Qǐngwèn_/_(xin hỏi; cho hỏi)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

请问_/_Qǐngwèn_/_(xin hỏi; cho hỏi)VD:_请问,地铁站怎么走? Qǐngwèn, dìtiě zhàn zěnme zǒu? (Xin hỏi, ga tàu điện ngầm đi thế nào?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xìng_/_(họ)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

姓_/_xìng_/_(họ)VD:_他姓李。 Tā xìng Lǐ. (Anh ấy họ Lý.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

老师
lǎoshī_/_(thầy cô giáo; giáo viên)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

老师_/_lǎoshī_/_(thầy cô giáo; giáo viên)VD:_我们的老师很友好。 Wǒmen de lǎoshī hěn yǒuhǎo. (Giáo viên của chúng tôi rất thân thiện.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

高兴
gāoxìng_/_(vui; vui vẻ; vui mừng; phấn chấn; cao hứng)
língxià(dưới 0 độ)
hùshì-(Y tá)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

高兴_/_gāoxìng_/_(vui; vui vẻ; vui mừng; phấn chấn; cao hứng)VD:_见到你我很高兴。 Jiàn dào nǐ wǒ hěn gāoxìng. (Gặp bạn tôi rất vui.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

liú_/_(Lưu)
de-(Dùng sau một tính từ hoặc cụm từ để tọa thành trạng từ đứng trước động từ)
guānxīn-(Quan tâm)
língxià(dưới 0 độ)

Answer explanation

刘_/_liú_/_(Lưu)VD:_刘 (Liú) - Lưu (họ) 刘先生很聪明。 Liú xiānsheng hěn cōngmíng. (Ông Lưu rất thông minh.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

认识
rènshí_/_(quen; biết; nhận biết; quen biết)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

认识_/_rènshí_/_(quen; biết; nhận biết; quen biết)VD:_很高兴认识你。 Hěn gāoxìng rènshi nǐ. (Rất vui được làm quen với bạn.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?