N3 - Bài 3 Từ vựng

N3 - Bài 3 Từ vựng

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Minna no Nihongo bab 4-6

Minna no Nihongo bab 4-6

University

15 Qs

Test tổng bài 7

Test tổng bài 7

University

15 Qs

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

Minna no Nihongo Bab 19

Minna no Nihongo Bab 19

University

20 Qs

ペットをかっています

ペットをかっています

10th Grade

20 Qs

Bahasa Jepang XI Bab 15-17

Bahasa Jepang XI Bab 15-17

11th Grade

20 Qs

UH 1 kelas XII

UH 1 kelas XII

12th Grade

20 Qs

KUIS KELIMA JLPT N4

KUIS KELIMA JLPT N4

University

15 Qs

N3 - Bài 3 Từ vựng

N3 - Bài 3 Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

みがきます

引きます

ききます

磨きます

ひきます

働きます

はたらきます

書きます

かきます

聞きます

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

書きます

靴を

聞きます

音楽を

磨きます

会社で

働きます

ひもを

引きます

作文を

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nghe

引きます

Viết

働きます

Mài, trải, cọ

書きます

Kéo, rút

磨きます

Làm việc

聞きます

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

むきます

動きます

はたらきます

置きます

おきます

働きます

うごきます

届きます

とどきます

向きます

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

届きます

スーパーで

置きます

本を机の上に

向きます

明日

動きます

車は

働きます

会社に

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Làm việc

届きます

Đến, tới

動きます

Chuyển động

置きます

Đặt, để

働きます

Hướng đến

向きます

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ねがいます

払います

あいます

手伝います

てつだいます

会います

はらいます

買います

かいます

願います

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?