Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

9th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Wish with simple past

Wish with simple past

8th - 12th Grade

11 Qs

Burning Questions: Past Tense (1)

Burning Questions: Past Tense (1)

6th - 10th Grade

13 Qs

Conditional type 1

Conditional type 1

9th - 12th Grade

10 Qs

practice

practice

1st - 10th Grade

13 Qs

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

13 Qs

reported speech

reported speech

9th Grade

10 Qs

Câu tường thuật. Tiếng Anh 8.

Câu tường thuật. Tiếng Anh 8.

8th - 9th Grade

10 Qs

Lecture 7.1 - Ving

Lecture 7.1 - Ving

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Komeko Edu

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn được sử dụng khi nào?

Khi mô tả một sự kiện đang diễn ra

Khi diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái hiện tại.

Khi nói về dự đoán tương lai

Khi diễn tả hành động trong quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chìa khóa nào thường đi kèm với thì tương lai đơn?

can

might

could

will, shall

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận diện câu sau: 'She is studying now'.

Future perfect tense

Present continuous tense

Present perfect tense

Past simple tense

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là thì quá khứ tiếp diễn?

Câu có cấu trúc 'is/am/are + V-ing'

Câu có cấu trúc 'will be + V-ing'

Câu có cấu trúc 'was/were + V-ing'.

Câu có cấu trúc 'has/have + V-ed'

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chìa khóa nào thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn?

seldomly

always not

frequently not

always, usually, often, sometimes, rarely, never

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả điều gì?

Diễn tả một thói quen hàng ngày.

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là thì tương lai đơn?

Câu có chứa 'is' hoặc 'am'.

Câu có chứa 'was' hoặc 'were'.

Câu có chứa 'has' hoặc 'have'.

Câu có chứa "will" hoặc "shall".

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chìa khóa nào thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn?

during

when, while, at that moment, at that time

before

after