Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC3_$2 CÔNG DÂN SỐ

IC3_$2 CÔNG DÂN SỐ

9th Grade

20 Qs

Lich Su

Lich Su

10th Grade

25 Qs

CN11_HK2_CẤU TẠO ĐCĐT

CN11_HK2_CẤU TẠO ĐCĐT

11th Grade

21 Qs

Sử HK II

Sử HK II

10th Grade

17 Qs

listening part 2 aptis c1

listening part 2 aptis c1

2nd Grade - University

21 Qs

Sinh học 11

Sinh học 11

10th Grade

18 Qs

HĐTN 11A1

HĐTN 11A1

11th Grade

15 Qs

kiểm tra chiếc thuyền ngoài xa

kiểm tra chiếc thuyền ngoài xa

12th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Architecture

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

development

sự phát triển

tiến bộ

thay đổi

tăng trưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

significance

ý nghĩa, tầm quan trọng

không quan trọng

một điều không đáng kể

một khái niệm trừu tượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

formal education

giáo dục chính quy

giáo dục tự do

giáo dục nghề nghiệp

giáo dục không chính quy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

support networks

mạng lưới hỗ trợ

mạng lưới xã hội

hệ thống hỗ trợ

mạng lưới kết nối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enriching

làm phong phú, bổ ích

giảm bớt, nghèo nàn

tăng cường, cải thiện

thay đổi, biến đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stronghold

thành trì vững chắc (thường mang tính quân sự)

khu vực an toàn cho dân thường

một loại vũ khí quân sự

căn cứ địa của quân đội

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bustling

yên tĩnh

náo nhiệt

tĩnh lặng

vắng vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?