Con nên đeo mắt kính!

Con nên đeo mắt kính!

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你儿子在哪儿工作

你儿子在哪儿工作

1st Grade

10 Qs

中文不难!

中文不难!

1st - 5th Grade

10 Qs

คำศัพท์บทที่ 2 你是吃米饭还是吃面包

คำศัพท์บทที่ 2 你是吃米饭还是吃面包

3rd Grade

10 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn Bài 7 Quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn Bài 7 Quyển 1

2nd Grade

10 Qs

8.1,8.2

8.1,8.2

2nd Grade

11 Qs

语法_5

语法_5

2nd Grade

11 Qs

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

1st - 5th Grade

9 Qs

單元六第九課 四誠班

單元六第九課 四誠班

4th Grade

10 Qs

Con nên đeo mắt kính!

Con nên đeo mắt kính!

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Medium

Created by

PHƯƠNG NGUYỄN QUỲNH

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng nhé

Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng nhé

Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là:

“Cái gương“

手套

眼睛

眼镜

镜子

帽子

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là:

“Mắt kính“

手套

眼睛

眼镜

镜子

帽子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là:

“Mắt”

手套

眼睛

眼镜

镜子

帽子

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là:

“Cái mũ”

手套

眼睛

眼镜

镜子

帽子

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là:

“Găng tay”

手套

眼睛

眼镜

镜子

帽子

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng nhé

Media Image
Media Image
Media Image