BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chinese mandarin quiz

chinese mandarin quiz

University

20 Qs

แบบทดสอบGEN2006 บทที่3

แบบทดสอบGEN2006 บทที่3

University

15 Qs

Kiểm tra bài 4 - 6

Kiểm tra bài 4 - 6

University

20 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

kuis YCT 2

kuis YCT 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Review Materi Pembelajaran Bab 4

Review Materi Pembelajaran Bab 4

University

20 Qs

KT Từ vựng tiếng hoa

KT Từ vựng tiếng hoa

University

22 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。
A: Bié zhǎole, shǒujī zài zhuōzǐ shàng ne, diànnǎo pángbiān._/_(A: Đừng tìm nó nữa. Nó đang ở trên bàn kìa, bên cạnh máy vi tính)
B: Ràng wǒ zài kàn kàn._/_(B: Để tôi xem lại.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。_/_A: Bié zhǎole, shǒujī zài zhuōzǐ shàng ne, diànnǎo pángbiān._/_(A: Đừng tìm nó nữa. Nó đang ở trên bàn kìa, bên cạnh máy vi tính)A:别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。_/_A: Bié zhǎole, shǒujī zài zhuōzǐ shàng ne, diànnǎo pángbiān._/_(A: Đừng tìm nó nữa. Nó đang ở trên bàn kìa, bên cạnh máy vi tính)***VD_0

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:哥哥今天中午回来吃饭。
B: Gēgē jīntiān zhōngwǔ huílái chīfàn._/_(B: Trưa nay anh trai tôi sẽ về ăn cơm.)
B: Nín zhù nǎge fángjiān?_/_(B: Bạn sống ở phòng nào?)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:哥哥今天中午回来吃饭。_/_B: Gēgē jīntiān zhōngwǔ huílái chīfàn._/_(B: Trưa nay anh trai tôi sẽ về ăn cơm.)B:哥哥今天中午回来吃饭。_/_B: Gēgē jīntiān zhōngwǔ huílái chīfàn._/_(B: Trưa nay anh trai tôi sẽ về ăn cơm.)0

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:别看报纸了,医生说你要多休息。
A: Bié kàn bàozhǐle, yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxí._/_(A: Đừng đọc báo nữa. Bác sĩ nói bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn.)
B: Ràng wǒ xiǎng xiǎng zài gàosù nǐ._/_(B: Hãy để tôi suy nghĩ về điều đó trước khi nói với bạn.)
hùshì-(Y tá)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

A:别看报纸了,医生说你要多休息。_/_A: Bié kàn bàozhǐle, yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxí._/_(A: Đừng đọc báo nữa. Bác sĩ nói bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn.)A:别看报纸了,医生说你要多休息。_/_A: Bié kàn bàozhǐle, yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxí._/_(A: Đừng đọc báo nữa. Bác sĩ nói bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn.)***VD_0

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:你看见我的衣服了吗?红色的那件。
B: Nǐ kànjiàn wǒ de yīfúle ma? Hóngsè dì nà jiàn._/_(B: Còn cái áo màu đỏ của anh, em có thấy không vậy?)
A: Jīntiān wǎnshàng wǒmen yīqǐ chīfàn ba, gěi nǐguò shēngrì._/_(A: Tối nay chúng ta hãy ăn tối cùng nhau để chúc mừng sinh nhật bạn nhé.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:你看见我的衣服了吗?红色的那件。_/_B: Nǐ kànjiàn wǒ de yīfúle ma? Hóngsè dì nà jiàn._/_(B: Còn cái áo màu đỏ của anh, em có thấy không vậy?)B:你看见我的衣服了吗?红色的那件。_/_B: Nǐ kànjiàn wǒ de yīfúle ma? Hóngsè dì nà jiàn._/_(B: Còn cái áo màu đỏ của anh, em có thấy không vậy?)***VD_0

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xǐ_/_(Giặt, rửa)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

洗 (xǐ) - Rửa, giặt 我今天要洗衣服。 Wǒ jīntiān yào xǐ yīfú. (Hôm nay tôi sẽ giặt đồ.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:医生还说什么了?
B: Yīshēng huán shuō shénmeliǎo?_/_(B: Bác sĩ còn dặn gì nữa không?)
A: Huílái zài dǎ ba. Zhǎo dà wèi yǒu shé me shìqíng ma?_/_(A: Hãy chiến đấu lần nữa khi chúng ta quay trở lại. Bạn có liên quan gì đến David không?)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:医生还说什么了?_/_B: Yīshēng huán shuō shénmeliǎo?_/_(B: Bác sĩ còn dặn gì nữa không?)B:医生还说什么了?_/_B: Yīshēng huán shuō shénmeliǎo?_/_(B: Bác sĩ còn dặn gì nữa không?)***VD_0

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:你在找什么?
A: Nǐ zài zhǎo shénme?_/_(A: Anh đang tìm gì vậy?)
B: Zhè jiàn bái de yǒudiǎn er zhǎng, nà jiàn hēi de yǒudiǎn er guì._/_(B: Cái màu trắng này hơi dài, còn cái màu đen thì hơi đắt.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:你在找什么?_/_A: Nǐ zài zhǎo shénme?_/_(A: Anh đang tìm gì vậy?)A:你在找什么?_/_A: Nǐ zài zhǎo shénme?_/_(A: Anh đang tìm gì vậy?)***VD_0

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?