
Ôn Tập Vật Lý Học Kì II
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Hard
nam cao
FREE Resource
Enhance your content
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất cơ bản của từ trường là
Gây ra lực đàn hồi tác dụng lên các dòng điện và nam châm đặt trong nó.
Gây ra lực hấp dẫn lên các vật đặt trong nó.
Gây ra sự biến đổi về tính chất điện của môi trường xung quanh.
Gây ra lực từ tác dụng lên nam châm hoặc lên dòng điện đặt trong nó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về từ thông ?
Đơn vị của từ thông là vêbe (Wb)
Từ thông là một đại lượng có hướng.
Từ thông là một đại lượng đại số
Biểu thức định nghĩa của từ thông là Φ = B.S.cosα
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào sau đây là đúng khi nói về đơn vị khối lượng nguyên tử. Trị số của đơn vị khối lượng nguyên tử amu bằng.
12 lần khối lượng đồng vị Cacbon 612C
1/12 khối lượng đồng vị Cacbon 612C
2 lần khối lượng đồng vị Cacbon 612C
khối lượng đồng vị Cacbon 612C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các hạt nhân: 3-2He, 7-3Li, 56-26Fe và 235-92U hạt nhân bền vững nhất là
7-3Li
3-2He
235-92U
56-26Fe
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dẫn kín, hình b vòng dây dẫn kín đang chuyển động đến gần nam châm. Dòng điện cảm ứng xuất hiện trên hai vòng dây dẫn kín có chiều
cùng chiều kim đồng hồ ở hình a, ngược chiều kim đồng hồ ở hình b
ngược chiều kim đồng hồ
cùng chiều kim đồng hồ
ngược chiều kim đồng hồ ở hình a, cùng chiều kim đồng hồ ở hình b
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt nhân đồng vị là những hạt nhân có
cùng số nuclôn nhưng khác số nơtron.
cùng số nuclôn nhựng khác số prôtôn.
cùng số nơtron nhưng khác số prôtôn.
cùng số prôtôn nhưng khác số nơtron.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho điện áp hai đầu đọan mạch là: uAB=1202cos(100πt-π4) (V) và cường độ dòng điện qua mạch là: i=32cos(100πt+π12) (A). Công suất tiêu thụ của đoạn mạch là:
P = 180 W.
P = 120 W.
P = 50 W.
P = 100 W.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
60 questions
Quá Trình Chuyển Thể
Quiz
•
12th Grade
56 questions
Câu hỏi Nhiệt Động Lực Học
Quiz
•
12th Grade
55 questions
Đề Cương Ôn cuối kì 1 Vật Lý 12
Quiz
•
12th Grade
60 questions
Lý12
Quiz
•
12th Grade
58 questions
ĐỀ CƯƠNG 11 CN 2022-2023
Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Ôn Tập Vật Lý 12
Quiz
•
12th Grade
56 questions
Lí cuối kì 2
Quiz
•
12th Grade
63 questions
Đề Cương Ôn Tập Vật Lí 12
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade