Phrasal verbs (PUT-TAKE)

Phrasal verbs (PUT-TAKE)

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

For 1

For 1

4th Grade - University

21 Qs

Cụm từ với out of

Cụm từ với out of

8th - 12th Grade

16 Qs

Unit 1: Local community

Unit 1: Local community

9th Grade

20 Qs

Cụm động từ b1

Cụm động từ b1

12th Grade - University

19 Qs

The Environment 1

The Environment 1

9th Grade

20 Qs

UNIT 1 - VOCAB

UNIT 1 - VOCAB

10th Grade

20 Qs

ĐỀ 57

ĐỀ 57

12th Grade

16 Qs

Phrasal verbs (PUT-TAKE)

Phrasal verbs (PUT-TAKE)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

See through

nhìn ra rõ bộ mặt, không bi lừa; giúp ai vượt qua khó khăn

không thể nhìn thấy gì

giúp ai gặp khó khăn

làm cho mọi thứ trở nên mờ mịt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take time off

được phép nghỉ thời gian ngắn

không làm việc trong thời gian dài

được nghỉ phép không lương

được nghỉ ngơi không có lý do

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put back

dẫn đến bị chậm trễ

đưa ra quyết định

thực hiện một nhiệm vụ

tăng cường hiệu suất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take to

thích

ghét

bỏ qua

quên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Run out (of)

hết, cạn kiệt

đầy đủ

mới mẻ

không đủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take over

đảm nhiệm, giành quyền kiểm soát, tiếp quản

bỏ qua, không chú ý

từ chối, không chấp nhận

giảm bớt, làm nhẹ đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put down

ghi chép lại (= write down)

đặt cọc cho

bỏ qua

đặt lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?