ĐỀ ÔN VÀO 10 UNIT 11+12

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Sen Trần
Used 7+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. reuse B. promise C. revise D. advise
A
B
C
D
Answer explanation
Đáp án đúng là: B. promise
Hãy phân tích nhé:
A. reuse – /riːˈjuːz/ → âm "s" được phát âm là /z/
B. promise – /ˈprɒmɪs/ → âm "s" được phát âm là /s/
C. revise – /rɪˈvaɪz/ → âm "s" được phát âm là /z/
D. advise – /ədˈvaɪz/ → âm "s" được phát âm là /z/
👉 Chỉ có từ "promise" có âm /s/, còn các từ còn lại đều có âm /z/.
✅ Vậy nên, đáp án đúng là B. promise.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. printer B. plastic C. deadline D. window
A
B
C
D
Answer explanation
Đáp án đúng là: C. deadline
Phân tích phát âm phần gạch chân (âm cuối):
A. printer – /ˈprɪn.tər/ → âm /i/
B. plastic – /ˈplæs.tɪk/ → âm /i/
C. deadline – /ˈded.laɪn/ → âm /ai/
D. window – /ˈwɪn.dəʊ/ → âm /i/
👉 Chỉ "deadline" /ai/, trong khi các từ khác là âm/i/ Vì vậy, từ có phần gạch chân phát âm khác là C. deadline.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. copper B. rubber C. plastic D. success
A
B
C
D
Answer explanation
Đáp án đúng là: D. success
Giải thích như sau:
A. copper – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: COP-per
B. rubber – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: RUB-ber
C. plastic – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: PLAS-tic
D. success – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: suc-CESS
Vì vậy, D là từ duy nhất có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. ✅
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. camcorder B. assistant C. restaurant D. bicycle
A
B
C
D
Answer explanation
Giờ mình cùng phân tích vị trí trọng âm:
A. camcorder – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: CAM-corder
B. assistant – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: as-SIS-tant
C. restaurant – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: RES-tau-rant
D. bicycle – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: BI-cy-cle
👉 Đáp án đúng là: B. assistant, vì từ này có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ba từ còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. ✅
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. I bought_______e-reader yesterday. It is used to read e-books.
A. a B. the C. an D. O (no article)
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích:
Chúng ta dùng "an" trước những từ bắt đầu bằng âm nguyên âm, và từ "e-reader" bắt đầu bằng âm nguyên âm /iː/ (giống như âm “i” trong từ "eat").
Vì vậy, phải nói là an e-reader, không phải a e-reader.
✅ Đáp án đúng: C. an
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The doctor would never advise _______sleeping tablets in this case.
A. should use B. using C. to use D. use
A
B
C
D
Answer explanation
Giải thích:
Sau động từ "advise", chúng ta có thể dùng danh động từ (động từ thêm -ing) khi không nhắc đến một người cụ thể.
advise using ✅ (đúng)
❌ "advise should use", "advise to use", hoặc "advise use" đều sai ngữ pháp trong trường hợp này.
✅ Đáp án đúng: B. using
4o
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Using electronic devices in classrooms can help students stay engaged _______motivated.
A. so B. or C. but D. and
A
B
C
D
Answer explanation
Dịch câu hỏi:
Việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học có thể giúp học sinh luôn hứng thú và có động lực.
Đáp án đúng là: D. and
📝 Giải thích:
"and" được dùng để nối hai ý tích cực tương tự nhau: stay engaged (hứng thú) và motivated (có động lực).
Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ nghĩa:
so (vì vậy): ❌
or (hoặc): ❌
but (nhưng): ❌
✅ Đáp án đúng: D. and
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
REVISION FOR THE FINAL TEST

Quiz
•
9th Grade
35 questions
Đề tham khảo số 5+6 vào 10

Quiz
•
9th Grade
40 questions
Gade 9-Test 1(No 1)

Quiz
•
9th Grade
40 questions
DE CUONG ON TAP HK1- PART 4

Quiz
•
9th Grade
40 questions
english 10

Quiz
•
8th - 12th Grade
40 questions
GRADE 9-TEST 3

Quiz
•
9th Grade
36 questions
on thi lop 10 mon tieng anh ms chuyen

Quiz
•
8th - 9th Grade
40 questions
QKĐ-QKTD

Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade