
ôn tập bài 5

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy

myangel2094 apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
DRAG AND DROP QUESTION
30 sec • 1 pt
Yuè nán dì yī gè míng zì (a) .
Việt Nam
Văn Lang
Đại Việt
Đại Nam
Answer explanation
Văn Lang is recognized as the first name of Vietnam, referring to the ancient state established by the Vietnamese people. The other options, while historically significant, do not represent the earliest name of the region.
2.
DRAG AND DROP QUESTION
30 sec • 1 pt
Zhōng guó de yǔ yán shì (a)
Pháp ngữ
Anh ngữ
Việt ngữ
Hán ngữ
Answer explanation
Zhōng guó de yǔ yán shì Hán yǔ, hay còn gọi là Hán ngữ, là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc. Các lựa chọn khác như Pháp ngữ, Anh ngữ, và Việt ngữ không phải là ngôn ngữ của Trung Quốc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước nào được mệnh danh là 'xứ sở sương mù'?
Nước Pháp
Nước Mỹ
Nước Anh
Nước Đức
Answer explanation
Nước Anh được mệnh danh là 'xứ sở sương mù' do khí hậu ẩm ướt và thường xuyên có sương mù, đặc biệt là ở London. Đây là một đặc điểm nổi bật của vùng này.
4.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy ghép các biểu tượng với tên gọi của chúng.
Biểu tượng của nước Mỹ
Kim tự tháp
Biểu tượng của Ai Cập
Cờ sao
Biểu tượng của Pháp
Tháp Eiffel
Biểu tượng của nước Mỹ
Nữ Thần Tự do
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàn Quốc được biết đến với món ăn nào?
Phở
Bánh mì
Sushi
Kim chi
Answer explanation
Hàn Quốc nổi tiếng với kim chi, một món ăn truyền thống làm từ rau cải thảo và gia vị. Các lựa chọn khác như phở, bánh mì và sushi đều không phải là món ăn đặc trưng của Hàn Quốc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đài Loan được mệnh danh là gì?
Xứ sở của những giấc mơ
Xứ sở mặt trời mọc
Xứ sở hoa anh đào
Con Rồng châu Á
Answer explanation
Đài Loan được gọi là "Con Rồng châu Á" vì sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và vị trí chiến lược của nó trong khu vực châu Á, nổi bật với công nghệ và sản xuất. Các lựa chọn khác không liên quan đến Đài Loan.
7.
DROPDOWN QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi nào dùng để hỏi người nước nào? Câu hỏi là: Nǐ shì (a) rén?
Nǐ shì nǎ lǐ rén?
Nǐ là ai?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Nǐ shì nǎ người?
Answer explanation
Câu hỏi "Nǐ shì nǎ guó rén?" có nghĩa là "Bạn là người nước nào?". Đây là cách hỏi về quốc tịch, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi. Các lựa chọn khác không hỏi về quốc gia.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Hanyu 1 Bab 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ML2 Topic 7 : Yinshi

Quiz
•
University
20 questions
แบบทดสอบภาษาจีน 我的家庭 , 数字

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Quiz
•
University
25 questions
穆罕默迪亚大学汉语期末考试试卷 (2022-2023学年第一学期)

Quiz
•
University
20 questions
QUIZ 1 (三月七号2023年 )

Quiz
•
University
20 questions
สถานที่ท่องเที่ยว ภาษาจีน

Quiz
•
1st Grade - Professio...
24 questions
Ulangkaji TMC401 (Terjemahan)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University