Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

8th Grade

28 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

IRREGULAR VERBS

IRREGULAR VERBS

8th Grade

25 Qs

复习第十五课

复习第十五课

3rd Grade - University

25 Qs

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

6th Grade

35 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 6 - FOLKS TALES

Tiếng Anh 8 - Unit 6 - FOLKS TALES

7th - 8th Grade

25 Qs

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hong nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

application nghĩa là gì?

chương trình

đơn xin, ứng dụng

thiết bị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attendance nghĩa là gì?

sự có mặt

phát minh

thí nghiệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biometric nghĩa là gì?

sinh trắc học

kỹ thuật số

sự nhận diện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breakout room nghĩa là gì?

phòng máy

phòng thảo luận nhóm nhỏ

phòng chờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cheating nghĩa là gì?

khám phá

gian lận

dịch bệnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complain nghĩa là gì?

phát triển

phản hồi

phàn nàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contact lens nghĩa là gì?

kính áp tròng

màn hình

dấu vân tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?