
4G1. ôn KH
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Mai Lê
Used 5+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ chấm để hoàn thành các câu sau:
(hình dạng, ẩm thấp, khác nhau)
Nấm có rất nhiều loại .........(1)........ . Chúng có .........(2)........ , kích thước, màu sắc rất đa dạng. Nấm sống và phát triển ở nơi .........(3)........, thiếu ánh sáng.
Hình dạng - khác nhau - ẩm thấp
Khác nhau - hình dạng - ẩm thấp
Hình dạng - ẩm thấp - khác nhau
Khác nhau - ẩm thấp - hình dạng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đặc điểm về hình dạng, kích thước, màu sắc của nấm có thể thay đổi tùy theo:
A. Độ tuổi của nấm
B. Trạng thái sinh lí của nấm
C. Môi trường sống của nấm
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Nấm ăn là nguồn thực phẩm:
A. Có lợi cho sức khỏe con người
B. Có hại cho sức khỏe con người
C. Không có giá trị dinh dưỡng
D. Không được dùng phổ biến
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nấm nào dưới đây không ăn được?
A. Nấm kim châm
B. Nấm hương
C. Nấm mốc
D. Nấm đông trùng hạ thảo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống trước mỗi câu sau:
1. Nấm mốc làm thay đổi màu sắc bên ngoài, mùi vị của thực phẩm.
Đ
S
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống trước mỗi câu sau:
2. Nấm mốc thường sống và phát triển ở nơi ẩm ướt, xâm nhập vào thức ăn để lâu ngày.
Đ
S
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống trước mỗi câu sau:
3. Nấm mốc xâm nhập vào thực phẩm, làm biến đổi mùi vị thực phẩm, do đó thực phẩm trở nên thơm ngon, hấp dẫn.
Đ
S
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
37 questions
Cách sống và xử thế quizizz
Quiz
•
1st - 5th Grade
38 questions
V16 - CẶP BẰNG NHAU
Quiz
•
1st - 5th Grade
34 questions
ÔN VIOEDU VÒNG 4
Quiz
•
4th Grade
40 questions
Câu hỏi về mảng trong Python
Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
CÁC LOẠI TRẠNG NGỮ
Quiz
•
4th Grade
35 questions
100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)
Quiz
•
4th - 5th Grade
35 questions
luyen tap mới
Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for World Languages
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
16 questions
Subject Pronouns - Spanish
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
26 questions
Review 1 Quater
Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
HS2C1 Review- 2023
Quiz
•
4th - 12th Grade
20 questions
Tener & Tener + que
Quiz
•
KG - University
20 questions
Ser and Adjectives
Quiz
•
4th - 9th Grade
8 questions
Ser Vs estar
Lesson
•
3rd - 5th Grade
