N4_Từ vựng_Bài 28

N4_Từ vựng_Bài 28

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cục nợ

Cục nợ

University

27 Qs

A2 Lektion 8 Freizeit

A2 Lektion 8 Freizeit

University

22 Qs

MINNA BÀI 9 KOTOBA

MINNA BÀI 9 KOTOBA

University

25 Qs

Ôn tập tuần 4

Ôn tập tuần 4

4th Grade - University

30 Qs

HSK1-P1

HSK1-P1

University

25 Qs

hsk1

hsk1

University

24 Qs

ÔN TIN 3 HKI

ÔN TIN 3 HKI

5th Grade - University

29 Qs

05. 뉴스와 신문

05. 뉴스와 신문

University

25 Qs

N4_Từ vựng_Bài 28

N4_Từ vựng_Bài 28

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

bùi thùy

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

うれます(パンが~)
nhà bếp
nhảy múa
bán chạy
giỏi, đáng nể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

おどります
trò chơi
nhảy múa
bán chạy
rác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

かみます
nhảy múa
rác
cảm thấy dễ chịu
cắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

えらびます
hàng hóa
chọn
trò chơi
vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

かよいます(だいがくに~)
giá cá
đi học (đại học)
tốt nghiệp (đại học)
trò chơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

まじめ(な)
trò chơi
phim truyền hình
giỏi, đáng nể
nghiêm túc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ねっしん(な)
tốt nghiệp (đại học)
nhiệt tình
bản thân
cảm thấy khỏe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?