Msutong 1 - Lesson 5

Msutong 1 - Lesson 5

1st Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST HSK1 b4,b5,b6

TEST HSK1 b4,b5,b6

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

Lesson 7: Place

Lesson 7: Place

1st Grade

17 Qs

Ôn tập tóm tắt tin tức, từ và câu L4

Ôn tập tóm tắt tin tức, từ và câu L4

KG - 4th Grade

20 Qs

lesson 1 - Vowels

lesson 1 - Vowels

KG - 1st Grade

19 Qs

Bài 13. Scratch Lớp 4

Bài 13. Scratch Lớp 4

1st - 5th Grade

17 Qs

Ôn tập văn bản

Ôn tập văn bản

1st - 12th Grade

20 Qs

ôn tập văn 8

ôn tập văn 8

1st - 12th Grade

16 Qs

Msutong 1 - Lesson 5

Msutong 1 - Lesson 5

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 9+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "还是" là gì?
Đói
Hay là
Trà
Ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "一共" là gì?
Trà
Tổng cộng
Cái, chiếc (lượng từ)
Cốc, ly

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "大" là gì?
To, lớn
Uống
Trà
Rau xanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "杯" là gì?
Bát, chén
Cốc, ly
Thịt bò
Tổng cộng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bát, chén"?
还是
(一)点儿

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Cà phê"?
奶茶
咖啡

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Nhanh"?
饿
咖啡

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?