Bài 11 GTHN Q1

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Trà Hoa
Used 19+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Chọn phiên âm thích hợp cho chữ Hán dưới đây:
先
xiān
xián
xiǎn
xiàn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
这······教授很好。
位
本
俩
先
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung:
" Tôi giới thiệu trước một chút."
我先介绍一下儿。
我介绍一下儿。
我介绍先一下儿。
先我介绍一下儿。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Hiệu trưởng" tiếng Trung là gì?
校长
教授
秘书
学生
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
"Hoan nghênh" tiếng Trung là gì?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung:
"Hai người chúng tôi đều là lưu học sinh."
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn đáp án chính xác:
你也是越南学生吗?
不是。
不要。
要。
好。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
三年级华语单元1

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
汉语考试

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Chọn đáp án đúng (TH 1-10)

Quiz
•
1st Grade
15 questions
四年级华语

Quiz
•
1st Grade
15 questions
TT MỚI-Q2-1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
二年级道德教育

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 10 GTHN Q1

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Bài 12 GTHN Q1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade