Msutong 1 - Lesson 6

Msutong 1 - Lesson 6

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Triết chương 1

Triết chương 1

1st - 12th Grade

25 Qs

Triết

Triết

1st Grade

26 Qs

Liên đội Tiểu học An Sơn - Tìm hiểu ngày nhà giáo Việt Nam 20/11

Liên đội Tiểu học An Sơn - Tìm hiểu ngày nhà giáo Việt Nam 20/11

1st - 5th Grade

30 Qs

Luật giáo dục 1 - 23

Luật giáo dục 1 - 23

1st Grade

23 Qs

ôn tập tuần 2 lớp 3

ôn tập tuần 2 lớp 3

1st - 4th Grade

25 Qs

BT ÔN TUẦN 9 LỚP 1

BT ÔN TUẦN 9 LỚP 1

1st Grade

28 Qs

Tìm kiếm thông tin trên Internet - 4B

Tìm kiếm thông tin trên Internet - 4B

1st - 5th Grade

25 Qs

SC1-한글 2

SC1-한글 2

1st Grade

23 Qs

Msutong 1 - Lesson 6

Msutong 1 - Lesson 6

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "女朋友" là gì?
Công ty
Mã Văn
Bạn gái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "教" là gì?
Công ty Apple
Dạy
Thượng Hải
Tiếng Anh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "上海" là gì?
Trường trung học
Thượng Hải
Bạn trai
Bạn gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "工作" là gì?
Học tập
Làm
Bạn trai
Công việc, làm việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Helen"?
海伦

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "英语" là gì?
Tiếng Anh
Công việc, làm việc
Nam
Bạn trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bắc Kinh"?
海伦
北京
男朋友

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?