Msutong 1 - Lesson 6

Msutong 1 - Lesson 6

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nです。Nではありません。

Nです。Nではありません。

1st - 5th Grade

25 Qs

ôn tập ngày 15/12(bài 64; yên yêt)

ôn tập ngày 15/12(bài 64; yên yêt)

1st Grade

25 Qs

vi sinh

vi sinh

1st Grade

23 Qs

Trắc nghiệm vật lí ghk2

Trắc nghiệm vật lí ghk2

1st Grade

23 Qs

漢字10課ー3

漢字10課ー3

1st Grade

24 Qs

ÔN TẬP TUẦN 5

ÔN TẬP TUẦN 5

1st Grade

25 Qs

Taste CLB Du Lịch Trẻ

Taste CLB Du Lịch Trẻ

KG - 1st Grade

25 Qs

TEST CTKM T9

TEST CTKM T9

1st - 3rd Grade

25 Qs

Msutong 1 - Lesson 6

Msutong 1 - Lesson 6

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "女朋友" là gì?

Công ty
Mã Văn
Bạn gái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "教" là gì?

Công ty Apple
Dạy
Thượng Hải
Tiếng Anh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "上海" là gì?

Trường trung học
Thượng Hải
Bạn trai
Bạn gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "工作" là gì?

Học tập
Làm
Bạn trai
Công việc, làm việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Helen"?

海伦

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "英语" là gì?

Tiếng Anh
Công việc, làm việc
Nam
Bạn trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bắc Kinh"?

海伦
北京
男朋友

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?