Ôn tập Công nghệ GKI

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Nguyễn Phúc
Used 143+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bước thứ 3 trong quy trình sản xuất cá giống là
Chọn lọc và nuôi dưỡng cá bố mẹ
Chọn cá đẻ (tự nhiên và nhân tạo)
Chọn lọc và chuyển sang nuôi giai đoạn sau
Ấp trứng và ương nuôi cá bột, cá hương, cá giống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đặc điểm của đàn hạt nhân trong hệ thống nhân giống vật nuôi là đàn
Có số lượng nhiều nhất
Có tiến bộ di truyền cao hơn đàn nhân giống.
Có số lượng nhiều hơn đàn thương phẩm
Có năng suất thấp nhất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động nông, lâm, ngư nghiệp chiếm tỉ lệ bao nhiêu trong tổng số lao động tham gia vào các ngành kinh tế?
20%
80%
50%
30%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các chỉ tiêu cơ bản để đánh giá chọn lọc vật nuôi là?
Ngoại hình thể chất, khả năng sinh trưởng và phát dục, sức sản xuất
Ngoại hình thể chất, Khả năng sinh trưởng và phát dục, Chu kỳ động dục
Ngoại hình thể chất, Chu kỳ động dục, Sức sản xuất
Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phát biểu không đúng về thể chất của vật nuôi?
Thể chất là chất lượng bên trong cơ thể vật nuôi
Thể chất được đánh giá dựa vào tốc độ tăng khối lượng cơ thể
Thể chất có liên quan đến sức sản xuất và khả năng thích nghi với điều kiện môi trường sống của vật nuôi
Thể chất được hình thành bở tính di truyền và điều kiện phát triển cá thể của vật nuôi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mục đích của nhân giống thuần chủng là?
Sử dụng ưu thế lai và tạo ra giống mới
Sử dụng ưu thế lai và duy trì, củng cố, nâng cao chất lượng của giống
Phát triển số lượng và tạo ra giống mới
Phát triển số lượng và duy trì, củng cố, nâng cao chất lượng của giống
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong hệ thống nhân giống thì đàn giống nào do đàn nhân giống sinh ra các con vật thương phẩm để lấy thịt, sữa,trứng,...?
Đàn nhân giống
Đàn hạt nhân
Đàn thương phẩm
Cả A và C đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
giao tiếp 5

Quiz
•
1st Grade
35 questions
BÀI ÔN 2

Quiz
•
1st Grade
30 questions
SB Da Nang

Quiz
•
1st - 3rd Grade
35 questions
QUY ĐỊNH CHUNG

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Sinh hoạt Chi đoàn

Quiz
•
1st Grade - Professio...
31 questions
BỨC TRANH CỦA EM GÁI TÔI

Quiz
•
1st Grade
27 questions
QUYỀN & NGHĨA VỤ DNBH với BMBH

Quiz
•
1st Grade
27 questions
đố vui 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade