
12. CHU DE G (2)

Quiz
•
Science
•
10th Grade
•
Easy
THPT Khiêm
Used 2+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT?
Cài đặt phần mềm
Bảo trì thiết bị tin học
Viết ứng dụng di động
Hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm nghề dịch vụ CNTT có đặc điểm gì?
Làm việc độc lập, không cần giao tiếp
Thường xuyên làm việc với khách hàng và thiết bị
Làm việc chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục
Không yêu cầu kỹ năng chuyên môn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ví dụ tiêu biểu của nghề dịch vụ CNTT là:
Giảng viên đại học
Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT
Nhà nghiên cứu AI
Lập trình viên game
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi công nghệ phát triển, nhóm nghề dịch vụ CNTT có xu hướng nào sau đây?
Bị thay thế hoàn toàn
Không thay đổi
Phát triển theo hướng tự động hóa và từ xa
Không còn cần thiết
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của kỹ thuật viên phần cứng trong một công ty là:
Lập trình game
Thiết kế poster
Cài đặt, sửa chữa thiết bị và hỗ trợ nhân viên
Viết báo cáo kế toán
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người làm dịch vụ CNTT phải học kỹ năng gì sau đây để đáp ứng công việc?
Lập trình Java nâng cao
Quản lý truyền thông xã hội
Chuẩn đoán và khắc phục sự cố máy tính
Kỹ năng trình bày PowerPoint
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyên viên quản trị cơ sở dữ liệu đảm nhiệm công việc chính là:
Phát triển ứng dụng
Lưu trữ, tổ chức và bảo mật dữ liệu
Sửa chữa phần cứng
Quảng bá sản phẩm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ứng dụng tin học trong truyền thông

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
TN - HN 11

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kỹ thuật điện tử - Tổ 1 - 12A7

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm về Năng Lượng Khoa Học Tự Nhiên 6

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

Quiz
•
1st - 10th Grade
14 questions
Bài 5: Ứng xử trên mạng

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
RUBIK JOBS - HƯỚNG NGHIỆP ALPHA PATHWAYS

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
TÌM HIỂU KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
17 questions
Lab Safety

Interactive video
•
10th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
2024 Safety Exam - 1st Sememster

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Unit 1-Scientific Method Quiz

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Reading Graphs in Science

Quiz
•
9th - 12th Grade