
Ôn tập HSG hóa 6

Quiz
•
Science
•
6th - 8th Grade
•
Easy
Nguyễn Thuận
Used 1+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật thể nhân tạo là:
A. Cây lúa
B. Cái cầu.
. C. Mặt trời
D. Con sóc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật thể tự nhiên là:
A. sông, suối.
. B. Biển, mương, kênh, bể nước.
C. Đập nước, máng, đại dương, rạch.
D. Hồ, thác, giếng, bể bơi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 : Đặc điểm cơ bản để phân biệt vật thể vô sinh và vật thể hữu sinh là:
A. vật thể vô sinh không xuất phát từ cơ thể sống, vật thể hữu sinh xuất phát từ cơ thể sống
B. vật thể vô sinh không có các đặc điểm như trao đổi chất và năng lượng, sinh trưởng và phát triển, sinh sản, cảm ứng, còn vật thể hữu sinh có các đặc điểm trên.
C. vật thể vô sinh là vật thể đã chết, vật thể hữu sinh là vật thể còn sống.
D. vật thể vô sinh là vật thể không có khả năng sinh sản, vật thể hữu sinh luôn luôn sinh sản.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 : Đặc điểm cơ bản để phân biệt vật thể tự nhiên và vật thể nhân tạo là:
A. vật thể nhân tạo đẹp hơn vật thể tự nhiên.
B. vật thể nhân tạo do con người tạo ra.
C. vật thể tự nhiên làm từ chất, còn vật thể nhân tạo làm từ vật liệu.
D. vật thể tự nhiên làm từ các chất trong tự nhiên, vật thể nhân tạo làm từ các chất nhân tạo.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11 : Tất cả các trường hợp nào sau đây đều là chất?
A. Đường mía, muối ăn, con dao.
B. Con dao, đôi đũa, cái thìa nhôm.
C. Nhôm, muối ăn, đường mía.
D. Con dao, đôi đũa, muối ăn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 12 : Dãy nào dưới đây gồm các vật không sống:
A. cây gạo, hoa hồng, con vịt.
B. cái chai, lọ hoa, bát đĩa.
C. cái chai, hoa hồng, con gà.
D. lọ hoa, hoa hồng, bát đĩa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13 : Dãy nào dưới dây gồm các vật sống:
A. con người, con chim, bông hoa.
B. con chim, cái cốc, sách vở.
C. bông hoa, quần áo, con chim
D. bàn ghế, sách vở, quần áo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
66 questions
Quiz on Electric Charge and Circuits

Quiz
•
8th Grade
73 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ I - KHTN

Quiz
•
8th Grade
65 questions
ĐỀ CƯƠNG TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ II - KHTN 7 - (24- 25)

Quiz
•
7th Grade
68 questions
Ôn Thi Giữa HKII KHTN 7

Quiz
•
7th Grade
65 questions
Công nghệ 7 – Đề cương ôn tập cuối HK2

Quiz
•
7th Grade
63 questions
ÔN TẬP KTCK II KHTN7 NH2324

Quiz
•
7th Grade
65 questions
Ôn Tập học kì II KHTN Lớp 7

Quiz
•
6th Grade
73 questions
Công nghệ cuối kì 2 - L7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Science
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
SI Units and Measurements

Quiz
•
8th Grade
20 questions
CFA 01 Scientific Process

Quiz
•
7th Grade
25 questions
"Matter" Pre-Assessment

Quiz
•
6th Grade
23 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
6th Grade