BÀI 12-HSK 2

BÀI 12-HSK 2

University

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG HOA A1 -  TEST 2

TIẾNG HOA A1 - TEST 2

1st Grade - University

30 Qs

HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

University

27 Qs

Ulangkaji TMC451 (Terjemahan)

Ulangkaji TMC451 (Terjemahan)

University

31 Qs

Q1.B8

Q1.B8

University

23 Qs

YCT 3

YCT 3

1st Grade - Professional Development

29 Qs

GTHN. TẬP 1. BÀI 5. 第五课。这是王老师。PINYIN

GTHN. TẬP 1. BÀI 5. 第五课。这是王老师。PINYIN

University

30 Qs

BÀI 3-HSK2

BÀI 3-HSK2

University

32 Qs

复习课文 7-8 (2/2567)

复习课文 7-8 (2/2567)

9th Grade - University

25 Qs

BÀI 12-HSK 2

BÀI 12-HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dé_/_(Được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau 得 là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

得 (dé) - Phải, đạt được 他得到了第一名。 Tā dédàole dì yī míng. (Anh ấy đã đạt giải nhất.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妻子
qīzǐ_/_(vợ)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

妻子 (qīzi) - Vợ 我的妻子非常善良。 Wǒ de qīzi fēicháng shànliáng. (Vợ tôi rất tốt bụng.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xuě_/_(Tuyết)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

雪 (xuě) - Tuyết 昨天下了很大的雪。 Zuótiān xiàle hěn dà de xuě. (Hôm qua tuyết rơi rất lớn.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

líng_/_(Số không)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

零 (líng) - Số không 他的成绩是零分。 Tā de chéngjī shì líng fēn. (Kết quả của anh ấy là số không.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dù_/_(Độ (Đơn vị đo nhiệt độ))
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

度 (dù) - Độ (đo lường nhiệt độ) 今天的温度是二十度。 Jīntiān de wēndù shì èrshí dù. (Nhiệt độ hôm nay là 20 độ.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

穿
chuān_/_(Mặc, mang)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

穿 (chuān) - Mặc 他穿了一件蓝色的衣服。 Tā chuānle yī jiàn lánsè de yīfú. (Anh ấy mặc một chiếc áo màu xanh.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jìn_/_(Vào)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

进 (jìn) - Vào 请进,坐下吧! Qǐng jìn, zuò xià ba! (Mời vào, ngồi đi!)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?