第29課②

第29課②

10th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 Quiz Practice Siri 1

N5 Quiz Practice Siri 1

University

20 Qs

Lección 1

Lección 1

1st - 12th Grade

14 Qs

Gakkou no seikatsu (kehidupan sekolah) kelas X

Gakkou no seikatsu (kehidupan sekolah) kelas X

10th Grade

15 Qs

BK16課

BK16課

University

20 Qs

Watashi no uchi + katakana a - ko

Watashi no uchi + katakana a - ko

11th Grade

15 Qs

G5/6:Name the shops! (+や・…のみせ)

G5/6:Name the shops! (+や・…のみせ)

KG - University

19 Qs

Quiz pengulangan materi

Quiz pengulangan materi

11th Grade

20 Qs

JBP L.2 Vocabularies

JBP L.2 Vocabularies

KG - Professional Development

14 Qs

第29課②

第29課②

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

TODAI edu

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

19 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”
Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は、を…
 このスーパー(     )よる 10時 (     )開(あ)いています。

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”。Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は
② このかばん(     )は ポケット(     )たくさん付(つ)いています。

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”。Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は
③  電車(でんしゃ)(     )忘(わす)れもの(     )してしまいました。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”。Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は

④ きっぷを なくしたら、駅員(えきいん)(     )聞いてください。

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”。Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は

⑤ もう 疲(つか)れましたから、どこか(     )ちょっと 休みませんか。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”。Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は
⑥   その自転車(じてんしゃ)(  )使(つか)うこと( )できません。もう こわれてしまいました。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい2: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc (Viết như sau đối với câu nhiều ô trống VD: 書く、見る)
①   暑(あつ)いですね。 あ、エアコンが(消(き)えます)________から、つけましょう。

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?