G6_CONDITIONAL TYPE 1

G6_CONDITIONAL TYPE 1

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G6_The tenses

G6_The tenses

6th Grade

30 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

Session 4 - Pronouns - HW

Session 4 - Pronouns - HW

KG - University

26 Qs

Present Simple Tense

Present Simple Tense

6th Grade

30 Qs

Grammar:Wh-ques, e/es/ed, HTĐ, HTTD, TLĐ, So Sánh, Liên từ

Grammar:Wh-ques, e/es/ed, HTĐ, HTTD, TLĐ, So Sánh, Liên từ

6th - 12th Grade

34 Qs

GRADE 6 - TEST YOURSELF 2

GRADE 6 - TEST YOURSELF 2

6th Grade

26 Qs

(Grade 06) U8 - Writing practice in class

(Grade 06) U8 - Writing practice in class

6th Grade

26 Qs

12.04_Unit11_Grammar

12.04_Unit11_Grammar

KG - 8th Grade

25 Qs

G6_CONDITIONAL TYPE 1

G6_CONDITIONAL TYPE 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Ngọc Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If it __________ (rain), we __________ (stay) at home.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If he __________ (not do) his homework, he __________ (get) bad marks.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If they __________ (have) time, they __________ (visit) us.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If she __________ (study) hard, she __________ (pass) the test.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If you __________ (not eat) breakfast, you __________ (be) hungry.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If I __________ (see) her, I __________ (tell) her the news.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp (hiện tại đơn hoặc will + V).

  1. If we __________ (not hurry), we __________ (miss) the bus.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?