Quiz từ vựng về Du lịch và Môi trường

Quiz từ vựng về Du lịch và Môi trường

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal Verbs 1

Phrasal Verbs 1

10th - 12th Grade

10 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

TIẾNG ANH 10 - UNIT 1

TIẾNG ANH 10 - UNIT 1

10th Grade

19 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Quiz từ vựng về Du lịch và Môi trường

Quiz từ vựng về Du lịch và Môi trường

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Dung Lê

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Hành động'?

d) collection

b) action

a) attraction

c) business

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Sự thu hút'?

a) attraction

b) craft

c) eco-friendly

d) experience

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Việc kinh doanh'?

d) litter

a) business

c) impact

b) documentary

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bộ sưu tập'?

d) fieldtrip

c) dive

b) coral

a) collection

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'San hô'?

d) souvenir

a) craft

b) coral

c) snack

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Làm thủ công'?

b) explore

a) craft

c) promote

d) respect

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Khám phá'?

b) explore

d) industry

a) dive

c) impact

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English