
Quiz về Dữ liệu

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
ánh anh
FREE Resource
91 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn phát biểu đúng về dữ liệu có cấu trúc?
Không đáp án nào đúng
Dữ liệu có cấu trúc có thể là các ý kiến chủ quan và đánh giá doanh nghiệp dưới dạng văn bản
Dữ liệu có cấu trúc thường là dữ liệu định tính
Dữ liệu có cấu trúc thường là dữ liệu định lượng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ đúng về dữ liệu có cấu trúc?
Tất cả đều đúng
Họ tên khách hàng
Địa chỉ khách hàng
Số điện thoại khách hàng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ đúng về dữ liệu phi cấu trúc là?
Ngày mua hàng
Phản hồi khảo sát của khách hàng
Không có đáp án nào đúng
Địa chỉ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản trị chất lượng dữ liệu giúp tổ chức:
Quản lý cách dữ liệu được tạo ra, lưu trữ và xóa bỏ
Đảm bảo rằng dữ liệu chính xác, nhất quán, đầy đủ và kịp thời
Bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bảo mật
Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản lý dữ liệu bao gồm các hoạt động nào?
Thiết lập chuẩn mực về bảo vệ dữ liệu
Đảm bảo dữ liệu luôn tuân thủ các quy định của pháp luật
Xây dựng chính sách bảo mật dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập
Tổ chức, lưu trữ và xử lý dữ liệu để phục vụ nhu cầu sử dụng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản lý dữ liệu chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây
Xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu
Đảm bảo bảo mật dữ liệu
Thiết lập các quy tắc truy cập dữ liệu
Xử lý, tổ chức và lưu trữ dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản lý dữ liệu giúp tổ chức đạt được kết quả nào sau đây?
Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và sap lưu an toàn
Phân tích và báo cáo dữ liệu cho các nhà quản lí
Xây dựng các chính sách bảo vệ dữ liệu để đảm bảo tính hợp pháp
Xử lý, tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách hợp lý để phục vụ các mục đích kinh doanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
87 questions
CHƯƠNG 567 CNKHXH

Quiz
•
University
86 questions
Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam

Quiz
•
University
96 questions
Mkt căn bản chương 1-2

Quiz
•
University
90 questions
Lý thuyết thống kê

Quiz
•
University
88 questions
Trắc nghiệm Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
88 questions
Nhóm câu hỏi quản lý

Quiz
•
University
95 questions
QTNLTKVC 2

Quiz
•
University
89 questions
ÔN TẬP KHOA HỌC CUỐI KÌ 1

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade